Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/'jestədei/
Thông dụng
Phó kể từ & danh từ
Hôm qua
- yesterday morning
- sáng hôm qua
- the day before yesterday
- hôm kia
- yesterday week
- tám hôm trước
Chuyên ngành
Xây dựng
hôm qua
Kinh tế
ngày hôm qua
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bygone , foretime , bác sĩ syne , last day , not long ago , past , recently , the other day , yesteryear , yore , before , earlier , previously
Từ ngược nghĩa
Bạn đang xem: yesterday nghĩa là gì
Xem thêm: brought out là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận