/weər/
Thông dụng
Phó từ
Đâu, ở đâu, ở điểm nào là, ở nơi nào, ở phía nào là, ở mặt mũi nào
- where are you going?
- anh chuồn đâu đấy?
- where are my gloves?
- đôi căng của tôi đâu?
- where am I wrong?
- tôi sai tại phần nào?
- I know where he is
- tôi biết hắn tớ ở đâu
Như thế nào là, đi ra thực hiện sao
- where will you be if you fail?
- nếu anh thất bại thì rồi anh tiếp tục đi ra thực hiện sao?
Đại từ
Đâu, kể từ đâu; ở đâu
- where vì thế you come from?
- anh kể từ đâu đến?
- where are you going to?
- anh chuồn đâu?
Nơi (mà), khu vực (mà), điểm (mà)
- the house where I was born
- căn mái ấm điểm (mà) tôi sinh ra
Danh từ
Nơi vùng, địa điểm
- I must have the wheres and whens
- tôi cần phải có vừa đủ cụ thể về vị trí và thời gian
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Bạn đang xem: where nghĩa là gì
Xem thêm: temperamental là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận