volatile là gì

/'vɔlətail/

Thông dụng

Tính từ

Dễ cất cánh khá, thay đổi thời gian nhanh trở nên khá (về một hóa học lỏng)
volatile substance
chất dễ dàng cất cánh hơi
Không kiên tấp tểnh, hoặc thay cho đổi; nhẹ nhõm dạ (người)
a highly volatile personality
một đậm chất ngầu và cá tính rất rất hoặc thay cho đổi
Không ổn định tấp tểnh, hoàn toàn có thể thay cho thay đổi đột ngột (về những ĐK kinh doanh..)
volatile stock-markets
các thị ngôi trường thị trường chứng khoán sai trái định

Chuyên ngành

Xây dựng

dễ cất cánh hơi

Cơ - Điện tử

(adj) dễ dàng cất cánh hơi

Toán & tin cậy

thay thay đổi được

Kỹ thuật công cộng

bay hơi
chất bốc
low-volatile
ít hóa học bốc
low/medium/high-volatile coal
than hóa học bốc thấp/trung bình/cao
khả biến
Non Volatile RAM (NRAM)
RAM ko khả biến
volatile attribute
thuộc tính khả biến
volatile memory
bộ ghi nhớ khả biến
volatile register
thanh ghi khả biến
volatile storage
bộ tàng trữ khả biến
dễ cất cánh hơi
dễ thay cho đổi
Ferro - Electric Non - Volatile RAM (FENVRAM)
RAM năng lượng điện tử - Fe kể từ rất khó thay cho đổi
Non Volatile Memory/Non-Volatile Storage (NVM/NVS)
bộ ghi nhớ rất khó thay cho đổi

Kinh tế

bất ổn định định
dễ dịch chuyển nhanh

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
airy , buoyant , capricious , effervescent , elastic , elusive , ephemeral , erratic , expansive , fickle , fleeting , flighty , flippant , frivolous , fugacious , fugitive , gaseous , gay , giddy , impermanent , imponderable , inconsistent , inconstant , light , lively , lubricious , mercurial , momentary , playful , resilient , short-lived , sprightly , subtle , temperamental , ticklish , transient , transitory , unsettled , unstable , unsteady , up-and-down , vaporous , variable , whimsical , changeable , fantastic , fantastical , freakish , uncertain , unpredictable , eruptive , excitable , explosive , flying , lighthearted , moody , rash , volant

Từ trái ngược nghĩa