underestimate là gì

/'ʌndər'estimeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh giá chỉ ( ai/cái gì) thấp, review ( ai/cái gì) ko đích mức
to underestimate the danger of the expedition
đánh khá mềm sự gian nguy của cuộc thám hiểm

danh từ

Sự review vượt lên trên thấp, sự review ko đích mức

Chuyên ngành

Xây dựng

đánh giá chỉ thấp

Điện lạnh

ước tính thấp

Kinh tế

đánh giá chỉ (quá) thấp
đánh giá chỉ thấp
sự review vượt lên trên thấp

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belittle , deprecate , depreciate , disesteem , disparage , make light of , miscalculate , miscarry , not bởi justice , put down * , sell short , slight , think too little of , underrate , undervalue , minimize

Từ trái khoáy nghĩa