twig là gì

/twig/

Thông dụng

Danh từ

Cành con cái, nhánh con
Que tìm hiểu mạch nước
(điện học) chạc nhánh nhỏ
(giải phẫu) nhánh động mạch máu, nhánh mạch máu
Mốt; phong cách
to work the twig
dùng que nhằm tìm hiểu mạch nước

Ngoại động từ

(thông tục) nhận ra; nắm vững, cầm được
I soon twigged who had told them
tôi hiểu tức thì là ai đó đã bảo mang đến bọn họ biết
Thấy, quan liêu sát

Hình Thái Từ

  • Ved : Twigged
  • Ving: Twigging

Chuyên ngành

Kỹ thuật cộng đồng

cành nhỏ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accept , apprehend , catch , compass , comprehend , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , read , see , sense , take , take in