tactical là gì

/'tæktikkl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
a tactical bombardment
một vụ ném bom chiến thuật
tactical importance
giá trị chiến thuật
(nghĩa bóng) tinh khôn, tài tình, mưu đồ lược
a tactical move
một bước tiến tài tình
Dùng ngăn chặn kẻ thù ở tầm cụt, được tổ chức ngăn chặn kẻ thù ở tầm cụt (về vũ trang, ném bom..)
tactical missiles
tên lửa chiến thuật

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) chiến thuật

Kỹ thuật cộng đồng

chiến thuật
tactical air craft
phi cơ chiến thuật
TACtical Air Navigation (TACAN)
đạo mặt hàng dãy ko chiến thuật
tactical gọi sign
ký hiệu liên hệ chiến thuật
tactical gọi sign
danh hiệu liên hệ chiến thuật
tactical communications system
hệ thống truyền thông chiến thuật

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
calculated , clever , cunning , deliberate , diplomatic , planned , politic , prudent , skillful , smart , well-planned , short-range , approach , attack , expedient , maneuver , plan , policy , strategy , tactics , technique