sugar là gì

/'ʃugə/

Thông dụng

Danh từ

Đường (một loại gia vị); viên lối, thìa đường
lump sugar
đường miếng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) viên cưng; cưng; nhỏ xíu (dùng nhằm gọi người nhưng mà bản thân yêu thương thích)
(nghĩa bóng) sự nịnh nọt hót; câu nói. lối mật, câu nói. nịnh nọt hót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chi phí, xìn
(hoá học) ăn ý hóa học group đường

Ngoại động từ

Bỏ lối, rắc đường; quấn lối, thực hiện ngọt tự đường
(nghĩa bóng) thực hiện mang lại và ngọt ngào, phết lối, quấn đường

Nội động từ

(từ lóng) thao tác chây lười, ko thực hiện tròn trĩnh bổn phận

Hình Thái Từ

  • Ved : Sugared
  • Ving: Sugaring

Chuyên ngành

Kỹ thuật công cộng

đường
beet sugar
đường củ cải
blood sugar
đường huyết
cane sugar
đường mía
dietary sugar
đường ăn kiêng
grape sugar
đường nho
hard sugar
đường cứng
invert sugar
đường trả hóa ngược
invert sugar
đường khử
invert sugar
đường nghịch tặc chuyển
ketonic sugar
đường xeton
lead sugar
đường chì
malt sugar
đường mạch
milk sugar
đường sữa
no added sugar
không tăng đường
non-sugar
không đường
pectin sugar
đường pectin
pulled sugar
đường kéo (đồ ngọt)
reducing sugar
đường khử
sand sugar
đường cát
starch sugar
đường tinh nghịch bột dextrin
sugar beet
củ cải đường
sugar feed
cho ăn đường
sugar miễn phí diet
chế phỏng ăn không tồn tại đường
sugar mill
nhà máy đường
sugar of lead
đường chì
sugar refinery
nhà máy tinh luyện đường
sugar refinery
sự tinh luyện đường

Kinh tế

đường hóa
dissolved sugar
đường hòa tan
đường mía
cane sugar factory
nhà máy lối mía
cane sugar house
những xí nghiệp sản xuất lối mía
cane-sugar manufacture
sự phát hành lối mía
đường
raffinated sugar
đường tinh nghịch luyện
raffination sugar
đường tinh nghịch chế
amorphous sugar
đường vô tấp tểnh hình
anhydrous sugar
đường khan
automatic continuous sugar cooker
thiết bị nấu nướng lối tự động hóa thao tác liên tục
bagged sugar
đường tiếp tục bao gói
barley sugar
đường mạch nha
beet raw sugar
đường thô củ cải
beet sugar factory
nhà máy lối củ cải
beet sugar manufacture
sự phát hành lối củ cải
brick sugar
đường cục
brick sugar
đường nghiền khối lập phương
brown sugar
đường nâu
bulk sugar trailer
toa móc vận trả đường
bulk sugar truck
ô tô chở lối không tồn tại bao bì
burnt sugar
đường cháy
caked sugar
đường cát rộng lớn vón cục
cane sugar
đường mía
cane sugar factory
nhà máy lối mía
cane sugar house
những xí nghiệp sản xuất lối mía
cane-sugar manufacture
sự phát hành lối mía
caramelized sugar
đường bị caramen hóa
castor sugar
bụi đường
centrifugal sugar plough
cánh gạt nhằm tách lối ngoài máy ly tâm
coarse granulated sugar
đường tinh nghịch thể thô
coarse powdered sugar
đường nghiền thô
colonial sugar
đường mía
confectioner's sugar
đường dùng để làm kẹo
corn sugar
đường ngô
corn-sugar refinery
xưởng tinh luyện lối ngô
crude sugar
đường thô
crushed grain sugar
đường cát nghiền
crystallized sugar
đường tinh nghịch thể
cube sugar
đường viên khối lập phương
cube sugar
đường ép
cut sugar
đường miếng
dextrorotatory sugar
đường con quay đặc biệt phải
dissolved sugar
dung dịch đường
dissolved sugar
đường hòa tan
dry sugar-cured bacon
thịt heo muối hạt lối xông khói
fermentable sugar
đường lên men được
fermented-out sugar
đường tiếp tục lên men
fine regular granulated sugar
đường cát tinh nghịch thể nhỏ
First (raw) sugar
đường thành phầm I
fondant sugar
đường sáp (một loại lối mượt kết tinh nghịch lại)
golden brown sugar
đường nâu vàng (một loại lối White mềm)
grape sugar
đường nho
green sugar
đường xanh rờn (chưa cọ kỹ bên trên máy ly tâm)
hard sugar
đường cứng (các tinh nghịch thể to)
High grade sugar
đường thành phầm I
high-sugar beet
củ cải lối với dung lượng lối cao
icing sugar
đường thực hiện kẹo
icing sugar
đường bụi
Intermediate sugar
đường thành phầm II
intermediate sugar
đường thô
International Sugar Agreement
Hiệp tấp tểnh Đường cát Quốc tế
inverted sugar
đường trả hóa
inverted sugar
đường khử
inverted sugar solution
dung dịch lối trả hóa
inverted sugar solution
dung dịch lối khử
lawn sugar
đường bột
left-hand sugar
đường con quay trái
levorotary sugar
đường con quay đặc biệt trái
light-brown sugar
đường nâu sáng
light-yellow sugar
đường vàng tươi tỉnh (một loại lối mềm)
liquid sugar
đường lỏng
loaf sugar
đường ổ (đường sụp đổ khuôn)
Low (raw) sugar
đường thành phầm III
low-sugar beet
củ cải lối với dung lượng lối thấp
lump sugar
đường cục
malt sugar
đường nha
maple sugar
đường cây thích
maple sugar
đường keo
medium coarse granulated sugar
đường cát tinh nghịch thể trung bình
medium powdered sugar
đường bột có tính nghiền nhỏ trung bình
melted sugar
dịch hòa tan lại (của lối vàng)
milk sugar
đường sữa
molasses sugar
đường lôi ra kể từ mật rỉ
New York Coffee and Sugar Exchange
Sở giao dịch thanh toán Đường ăn và Cà phê Nữu Ước
non-caking sugar
đường cát ko vón cục
osmosis sugar
đường thẩm thấu
piping sugar
đường dùng để làm tô điểm bánh kẹo
plantation sugar
đường mía
powdered refined sugar
đường viên tinh nghịch chế
pulverized sugar
đường bột nghiền nhỏ
raw sugar
đường ko tinh nghịch chế
raw sugar
đường thô
raw sugar elevator
gầu vận tải lối thô
raw sugar solution
dung dịch lối khô
reducing sugar
đường trả hóa
refined starch sugar
đường tinh nghịch bột tinh nghịch chế
refined sugar
đường tinh nghịch chế
remelt sugar
đường vàng
residual sugar
đường thừa
right-hand sugar
đường con quay đặc biệt phải
salt and sugar
sự ướp muối hạt và đường
sanding sugar
đường tinh luyện thô
Scotch sugar
đường Scotch (đường vàng)
Second (raw) sugar
đường thành phầm II
semi-refined sugar
đường nửa đường kính tinh nghịch chế
solid inverted sugar
đường trả hóa rắn
spot sugar
đường trả chi phí mặt
starch sugar
đường tinh nghịch bột
sticky sugar
đường cát khá vón cục
stock sugar
đường dự trữ
strong sugar
đường chất lượng (đường cát với tinh nghịch thể scaroza tốt)
sugar bag
túi đựng đường
sugar beet
củ cải đường
sugar beet pulp
phoi củ cải đường
sugar bin
thùng chứa chấp lối kính
sugar candy
đường phèn
sugar content
độ đường
sugar content
hàm lượng đường
sugar cookies
bánh quy đường
sugar curing house
phân xưởng sấy đường
sugar dissolver
thùng hòa đường
sugar dust
đường bụi
sugar elevator
gầu vận tải đường
sugar end
phân xưởng trở thành phẩm trong phòng máy đường
sugar exchange
sự trao thay đổi đường
sugar factory
nhà máy đường
sugar filter-press
thiết bị thanh lọc nghiền đường
sugar house
nhà máy đường
sugar industry
công nghiệp đường
sugar juice
nước đường
sugar liquor
xirô đường
sugar machinery
thiết bị phát hành đường
sugar mill
nhà máy đường
sugar mill
sự nghiền đường
sugar paper
giấy gói đường
sugar plantation
nông ngôi trường đường
sugar powder
bột đường
sugar ratio
chỉ số đường
sugar refinery
xưởng tinh luyện đường
sugar refining industry
công nghiệp lối tinh nghịch chế
sugar salted fish
cá ướp muối hạt đường
sugar scroll
vít vận tải vận trả đường
sugar tolerance
độ bền đường
sugar wafer
bánh quế đường
sugar warehouse sweepings
dự toán kho chứa chấp đường
sugar-acid ratio
tỷ lệ lối axit
sugar-in-water concentration
nồng phỏng lối vô nước
sugar-salted
ướp muối hạt với đường
sugar-screening apparatus
thiết bị rây (sành) đường
tablet sugar
đường nghiền hình tấm
total sugar
tổng lượng đường
total sugar content
hàm lượng lối chung
ultra-fine granulated sugar
đường cát tinh nghịch thể đặc biệt nhỏ
ultra-fine powdered sugar
đường bột đặc biệt nhỏ
uncrystallizable sugar
đường ko kết tinh nghịch được
unfermentable sugar
đường ko lên men được
unrefined sugar
đường ko tinh nghịch chế
vanillin sugar
đường vanilin
washed raw sugar
đường tinh nghịch luyện
weak sugar
đường tinh luyện nhỏ
wood-sugar fermentation
sự lên men lối gỗ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
candy , cane , caramel , caramel (burnt sugar). associatedwords: sacchariferous , carbohydrate , cassonade (raw sugar) , dextrine , dextrose , fructose , glucose , glucose (grape sugar) , inosite (muscle sugar) , invert sugar , lactose , lactose (milksugar) , levulose (fruitsugar) , maltose , maltose (malt sugar) , maple , muscovado (unrefined sugar) , saccharify , saccharimeter , saccharimetry , saccharin , saccharize , saccharoid , saccharose , saccharose (cane sugar) , sorghum , sucrose , sweeten , sweetener , xylose