stray là gì

/strei/

Thông dụng

Tính từ

Lạc, mất
stray dogs
những con cái chó bị lạc
Rải rác rưởi, thưa thớt, tản mạn, lơ thơ; cô lập
a few stray houses
vài căn nhà rải rác

Danh từ

Gia súc bị lạc; người bị lạc, trẻ em bị lạc
Tài sản không tồn tại tiếp thừa
(rađiô) ( (thường) số nhiều) âm tạp quyển khí
Cái ko ở đích khu vực của chính nó, kiểu bị tách thoát khỏi những kiểu không giống nằm trong loại

Nội động từ

Lạc lối, cút lạc
Lầm lối lạc lối
Lạc đề
(thơ ca) y sĩ thang

Chuyên ngành

Kỹ thuật công cộng

phân tán
sự phân tán

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
circumlocute , depart , digress , divagate , diverge , bởi wrong , excurse , get off the subject , get off the track , get sidetracked , go off on a tangent , ramble , sin , wander , be abandoned , be lost , deviate , drift , err , gad * , gallivant , go all over the map , go amiss , go astray , lose one’s way , meander , range , roam , rove , straggle , swerve , traipse , turn , wander away , wander off , gad , peregrinate , veer , abandoned , aberrant , errant , homeless , isolated , lag , occasional , random , runaway , sporadic , straggler , waif

Từ ngược nghĩa