speeches là gì

/spi:tʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự nói; tài năng phát biểu, năng lượng nói; lời nói nói
to lose the power (faculty) of speech
không phát biểu được nữa
Cách phát biểu, lối nói
his indistinct speech made it impossible to lớn understand him
cách phát biểu ko rành rẽ của ông tớ thực hiện cho tất cả những người tớ thiếu hiểu biết nhiều được ông phát biểu gì
Bài phát biểu, bài bác trình diễn văn
to deliver a speech
phát biểu một bài bác trình diễn văn
Nhóm câu (dài) vì thế một trình diễn viên nói
Ngôn ngữ (của một (dân tộc))
(từ cổ,nghĩa cổ) tin cẩn vọng gác, lời nói đồn

Chuyên ngành

Kỹ thuật công cộng

diễn văn
lời nói

Kinh tế

bài phân phát biểu
diễn văn
maid speech
bài trình diễn văn đầu tiên
opening speech
bài trình diễn văn khai mạc

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accent , articulation , communication , conversation , dialect , dialogue , diction , discussion , doublespeak , double talk , elocution , enunciation , expressing , expression , idiom , intercourse , jargon , language , lingo , locution , mother tongue , native tongue , oral communication , palaver , parlance , prattle , pronunciation , prose , speaking , spiel , tone , tongue , utterance , verbalization , vernacular , vocal expression , vocalization , vocalizing , voice , voicing , address , allocution , appeal , bombast , chalk talk , commentary , debate , declamation , diatribe , discourse , disquisition , dissertation , eulogy , exhortation , harangue , homily , invocation , keynote , lecture , opus , oration , oratory , panegyric , paper , parley , pep talk * , pitch , prelection , recitation , rhetoric , salutation , sermon , spiel * , stump * , tirade , valedictory , talk , chat , colloquy , confabulation , converse , drivel , monologue , narration , soliloquy , statement

Từ trái ngược nghĩa