/'ʃeltə(r)/
Thông dụng
Danh từ
Sự nương tựa, sự chở che, sự ẩn náu
Chỗ nương tựa, điểm chở che, điểm ẩn náu
- to give shelter lớn somebody
- cho ai nương náu, bảo đảm an toàn ai
- Anderson shelter
- hầm An-đe-xon, hầm Fe lưu động
(trong kể từ ghép) điểm xây nhằm bao phủ chắn (nhất là tách mưa, dông tố, tiến công..)
- an air-raid shelter
- hầm trú ẩn (máy cất cánh ném bom)
- a bus shelter
- nơi (có cái che) ngóng xe cộ búyt
(trong kể từ ghép) mái ấm cho những người tao tạm thời nương thân thiện (nhất là những người dân vô gia cư)
Lầu, chòi
Phòng, cabin (người lái)
Ngoại động từ
Che (mưa, dông tố..)
- to shelter someone from the rain
- che mang lại ai ngoài mưa
Che chở, bảo đảm an toàn (người)
Cho ( ai/cái gì) điểm ẩn náu
- the wall sheltered the soldiers from gun-fire
- bức tường bao phủ chắn đạn mang lại những người dân lính
Nội động từ
( + from) mò mẫm điểm ẩn náu; mò mẫm điểm nương tựa
- to shelter under a trees
- trú bên dưới những cây
- to shelter from the rain
- trú mưa
Hình thái từ
- V-ed: sheltered
- V-ing: sheltering
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
chắn che
che chở
chỗ che
nha chờ
tìm điểm bao phủ chở
tìm điểm trú
Hóa học tập & vật liệu
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
nơi ẩn
Nguồn không giống
- shelter : Chlorine Online
Xây dựng
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
nhà ngóng xe cộ (điện, bus)
nhà tầng hầm
lán cái che
hầm trú
sự bao phủ đậy
Kỹ thuật công cộng
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
bến tàu
cabin
cầu tàu
che
che kín
chỗ neo tàu
lều tạm
lều, mái ấm tạm
nơi trú ẩn
mái che
ổ hang
ô văng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartment , asylum , cave , condo , co-op , cover , covert , crib * , defense , den , digs , dwelling , guard , guardian , harbor , harborage , haven , hermitage , hide , hideaway , hideout , hole in the wall , trang chính , homeplate , house , housing , hut , joint * , lodging , pad * , pen , port , preserve , protector , quarterage , rack , refuge , retirement , retreat , roof , roof over head , roost * , safety , sanctuary , screen , security , shack , shade , shadow , shed , shield , tent , tower , turf , umbrella , protection , hospice , hospital , bivouac , cove , covering , coverture , lee , sanctum
verb
- chamber , conceal , cover , cover up , defend , enclose , guard , harbor , haven , hide , house , lodge , preserve , protect , roof , safeguard , screen , secure , shield , surround , take care of , take in , ward , watch over , abri , asylum , barn , burrow , camp , carport , cave , cote , cottage , covert , coverture , defense , den , disguise , dwelling , embosom , ensconce , fold , foxhole , garage , hangar , hideaway , hideout , hospice , hostel , housing , hovel , hut , lean lớn , lodging , port , protection , quarters , refuge , retreat , safety , sanctuary , security , shack , shade , shed , tent , trailer , trench , umbrella
Bình luận