/skɑ:/
Thông dụng
Danh từ
(như) scaur
Sẹo, vết thâm sẹo, thẹo (của chỗ bị thương nhằm lại bên trên da)
Vết thương lòng, nỗi khổ cực (về tinh anh thần)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ
- scars upon one's reputation
- những vết nhơ mang lại thanh danh
Vách núi lởm chởm
Ngoại động từ
Làm sẹo; nhằm lại vết thâm sẹo (vết thương)
Nội động từ
( + over) lành lặn bằng phương pháp đóng góp sẹo; tạo ra trở thành sẹo
Chuyên ngành
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blister , cicatrice , cicatrix , crater , defect , discoloration , disfigurement , flaw , hurt , mark , pockmark , scab , track , wound , blemish , cicatrization , keloid , seam , stigma , suture
verb
- beat , blemish , brand , cut , damage , deface , disfigure , flaw , injure , maim , mar , pinch , score , scratch , slash , stab , traumatize , cicatrix , cicatrize , cliff , crack , injury , mark , pockmark , scab , scarify , wound
Bình luận