/Phiên âm này đang được hóng chúng ta trả thiện/
Thông dụng
Tính từ
Theo lối vòng (không bám theo tuyến đường ngắn ngủn nhất)
- to go by a roundabout route
- đi vì chưng tuyến đường vòng
Quanh teo, vòng vo
- a roundabout way of saying something
- lối phát biểu xung quanh teo về sự việc gì
Đẫy đà, to tát bép, mập mạp
Danh từ
Chỗ lối vòng (phải vòng qua loa bục công an... ko lên đường trực tiếp được) (như) rotary, traffic-circle
Vòng ngựa gỗ
Lời phát biểu xung quanh co
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc
- to lose on the swings what you make on the roundabouts
- lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn trả đấy
bùng binh (vòng xoay)
Kỹ thuật công cộng
bùng binh uỷ thác thông
đường lên đường vòng tròn
đường vòng
- roundabout island
- đường vòng tròn
nút uỷ thác hình xuyến
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , circuitous , circular , circumlocutory , collateral , deviating , devious , discursive , evasive , meandering , oblique , obliquitous , periphrastic , taking the long way , tortuous , anfractuous , circumlocutionary , ambagious , ambient , circumambient , curving , detour , encircling , encompassing , excursion , indirect , labyrinthian , labyrinthine , rotary , runaround , serpentine , tour , verbiage , winding , wordy , zigzag
Từ trái ngược nghĩa
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Bạn đang xem: roundabout là gì
Xem thêm: similar là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận