/raund/
Thông dụng
Tính từ
Tròn
- round cheeks
- má tròn trặn trĩnh, má phính
- round hand
- chữ rộng lớn, chữ ghi chép tròn
Tròn, chẵn
- a round dozen
- một tá tròn
- in round figures
- tính theo gót số tròn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi
- a round trip
- một cuộc hành trình dài khứ hồi
Theo vòng tròn trặn, vòng quanh
- a round voyage
- một cuộc lên đường biển cả vòng quanh
Thẳng thắn, sống động, phát biểu ko úp mở
- to be round with someone
- (từ cổ,nghĩa cổ) phát biểu trực tiếp thắn, ko úp cởi với ai
- a round unvarnished tale
- sự thiệt phát biểu trực tiếp đi ra ko tủ đậy
Sang sảng, vang (giọng)
- a round voice
- giọng thanh lịch sảng
Lưu loát, trôi chảy (văn)
- a round style
- văn phong lưu loát
Nhanh, mạnh
- at a round pace
- đi nhanh
Khá rộng lớn, xứng đáng kể
- a good round gun
- một số chi phí khá lớn
Danh từ
Vật hình tròn trụ, khoanh
- a round of toast
- khoanh bánh mỳ nướng
Vòng tròn
- to dance in a round
- nhảy vòng tròn
Vòng, sự xoay, vòng, sự tuần trả, chu kỳ
- the earth's yearly round
- sự xoay vòng mỗi năm của ngược đất
- the daily round
- công việc lập lên đường lập lại hằng ngày
(nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực
- in all the round of knowledge
- trong từng nghành nghề dịch vụ hiểu biết
Sự lên đường vòng, sự lên đường tua; cuộc kinh lý, cuộc lên đường dạo; ( số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra
- to go the rounds
- đi tuần tra; lên đường kinh lý
- visiting rounds
- (quân sự) sự đi ra lên đường đánh giá việc canh chống của quân lính
- the story goes the round
- câu chuyện lan từng cả
Tuần chầu (mời rượu...)
- to stand a round of drinks
- thế một chầu rượu
(thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng tranh tài (quần vợt...); (đánh bài) hội
- a fight of ten rounds
- trận đấu mươi hiệp
Tràng, loạt
- round of applause
- tràng vỗ tay
- a round of ten shots
- một loạt mươi phân phát súng
Thanh thang (thanh ngang tròn trặn của loại thang) (như) round of a ladder
(quân sự) phân phát (súng); viên đạn
- to have but ten rounds left each
- mỗi người chỉ từ lại mươi viên đạn
- he had not fired a single round
- nó ko phun một phân phát nào
(âm nhạc) canông
Phó từ
Quanh, vòng xung quanh, loanh quanh; xung xung quanh, tròn
- the wheel turns round
- bánh xe pháo xoay tròn
- round and round
- quanh quanh
- round about
- quanh
- to go round
- đi vòng quanh
- all the year round
- quanh năm
- to sleep the clock round
- ngủ xuyên suốt ngày, ngủ xuyên suốt ngày đêm
- tea was served round
- người tao đem chào một vòng xung quanh bàn
There's not enough to tát go round
Không sở hữu đầy đủ nhằm chào từng lượt
Trở lại, xoay trở lại
- spring comes round
- xuân về, ngày xuân trở lại
- the other way round
- xoay trở lại
Khắp cả
- round with paintings
- gian chống treo giành giật vớ cả
Danh từ
Quanh, xung xung quanh, vòng quanh
- to sit round the table
- ngồi xung quanh bàn
- to travel round the world
- đi phượt vòng xung quanh thế giới
- to discuss round a subject
- thảo luận xung xung quanh một vấn đề
- to argue round and round the subject
- lý luận loanh xung quanh ko lên đường trực tiếp vô vấn đề
Ngoại động từ
Làm tròn trặn những gốc
Cắt tròn trặn, hạn chế cụt
- to round the dog's ears
- cắt cụt tai chó
Đi vòng xung quanh mũi đất
( (thường) + off) gọt giũa (một câu)
- to round
- ff
Gọt giũa câu văn
Đọc tròn trặn môi
- to round a vowel
- đọc tròn trặn môi một vẹn toàn âm
( (thường) + off) thực hiện nhiều tăng lên (của cải, gia sản...)
- to round
- ff
Làm cho tới gia sản ngày 1 nhiều tăng lên, thực hiện cho tới trở nên cơ ngơi
Nội động từ
Thành tròn trặn, trở thành tròn
One's size is rounding
Thân hình tròn trụ trĩnh ra
Cấu trúc từ
to show something in the round
- nêu rõ ràng toàn bộ những đàng đường nét của một chiếc gì; nêu nhảy yếu tố gì
to win somebody round
- thuyết phục được ai theo gót chủ kiến mình
to round off
- làm tròn; thực hiện cho tới hoàn toàn vẹn; thực hiện cho tới cân nặng đối
- to round off the evening with a dance
- kết giục buổi dạ hội vì chưng một điệu nhảy
- Gọt giũa (câu văn)
- Xây dựng trở nên cơ ngơi
- làm tròn; thực hiện cho tới hoàn toàn vẹn; thực hiện cho tới cân nặng đối
to round on
- (từ khan hiếm,nghĩa hiếm) xoay lại
- to round on one's heel to tát look at somebody
- quay gót lại nom ai
- Bất ngờ đối đáp lại (ai), bất thần vặn lại (ai), bất thần tiến công lại (ai)
- (thông tục) thực hiện chỉ điểm, tâu hót, tố giác
- (từ khan hiếm,nghĩa hiếm) xoay lại
to round out
- tròn đi ra, mập đi ra, Khủng ra
to round to
- (hàng hải) lái theo hướng gió
to round up
- chạy vòng xung quanh nhằm dồn (súc vật)
- Vây bắt, tía ráp
hình thái từ
- V-ing: rounding
- V-ed: rounded
Chuyên ngành
Hóa học tập & vật liệu
máng đi ra gang
máng đi ra thép
Toán & tin cậy
làm tròn trặn, quy tròn
Xây dựng
chuyển động tròn
khoanh tròn
tròn to
vật hình tròn
Kỹ thuật cộng đồng
bánh răng chuốt
hình tròn
- round heart
- tim hình tròn
- round pelvis
- chậu hình tròn
- round section
- mặt hạn chế hình tròn
- round steel tube
- ống thép hình tròn
đi vòng quanh
làm tròn
- round down
- làm tròn trặn xuống
- round figures
- con số được tạo tròn
- round off error
- sai số thực hiện tròn
- round off function
- hàm thực hiện tròn
- round up
- làm tròn trặn lên
- round up function
- hàm thực hiện tròn trặn lên
- round-down function
- hàm thực hiện tròn trặn xuống
- round-off
- sự thực hiện tròn trặn (một số)
- round-off function
- chức năng thực hiện tròn
- round-off function
- hàm thực hiện tròn trặn lên
- round-off order
- lệnh thực hiện tròn
- round-off order
- thứ tự động thực hiện tròn
- rounding error, round-off error
- sai số thực hiện tròn
- to round down
- làm tròn trặn xuống
- to round off
- làm tròn trặn xuống
- to round up
- làm tròn trặn lên
máng tháo
mẻ (lò cao)
vành răng chốt
vòng tròn
- half-round
- nửa vòng tròn
- quarter round
- 1/4 vòng tròn
- round turn and two haft-hitches
- một vòng tròn trặn và nhì nửa nút (nút dây)
Kinh tế
chẵn
- round figure
- số chẵn
- round shin
- cẳng chân tròn
- round sum
- số chi phí chẵn
chuyến đem hàng
có thể gật đầu được
hiệp
- Kennedy Round
- Hiệp Kennedy
tính tròn trặn (số tiền)
tính tròn trặn số
tròn
- Business Round Table
- Hội nghị Bàn thờ tròn trặn Xí nghiệp
- in round figures
- theo số tròn
- round down
- bớt lên đường phần lẻ cho tới tròn trặn số
- round figure
- số tròn
- round figures
- số tròn
- round numbers
- số tròn
- round shin
- cẳng chân tròn
- round table (conference)
- hội nghị bàn tròn
- round up
- tăng lên tới mức tròn trặn số
- round-meshed
- sàng lỗ tròn
- round-the-clock
- trọn ngày 24 giờ
- round-the-clock banking
- dịch vụ ngân hàng hoàn toàn ngày đêm
- year-round employment
- thuê thực hiện hoàn toàn năm
tròn chẵn
vòng đàm phán
- General round
- vòng thương thuyết Giơnevơ
- Geneva round
- vòng thương thuyết Giơ-ne-vơ
- Kennedy Round
- vòng thương thuyết Kennedy
- Tokyo round
- Vòng thương thuyết Tokyo
- Tokyo round of trade negotiations
- Vòng thương thuyết thương nghiệp ở Tokyo
- wage round
- vòng thương thuyết lương
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annular , arced , arched , arciform , bent , bowed , bulbous , circular , coiled , curled , curved , curvilinear , cylindrical , discoid , disk-shaped , domical , egg-shaped , elliptical , globose , globular , looped , orbed , orbicular , orbiculate , oval , ringed , rotund , rounded , spherical , spheroid , spiral , accomplished , done , entire , finished , full , solid , unbroken , undivided , whole , chubby , expansive , fleshy , generous , large , plump , plumpish , pudgy * , roly-poly * , tubby , consonant , mellifluous , orotund , plangent , resounding , ringing , sonorous , vibrant , blunt , candid , frank , không lấy phí , outspoken , plain , straightforward , unmodified , vocal , globoid , spheric , pudgy , roly-poly , zaftig , mellow , complete , good , perfect
adverb
- about , all but , almost , around , as good as , close to tát , in the neighborhood of , just about , most , near , nearly , practically , roughly
noun
- arc , arch , band , bend , bow , circle , circlet , curvation , curvature , curve , disc , disk , equator , eye , gyre , hoop , loop , orb , orbit , ring , ringlet , sphere , wheel , ambit , beat , bout , circuit , circulation , circumvolution , compass , course , division , gyration , lap , level , performance , period , revolution , rotation , round trip , routine , schedule , sequence , series , session , succession , tour , turn , whirl , bullet , cartridge , charge , discharge , load , shell , shot , crook , cycle , chain , consecution , order , procession , progression , run rẩy , string , suite , train , track , route
verb
- begird , bypass , circle , circulate , circumnavigate , compass , encompass , flank , gird , girdle , go around , gyrate , hem , pivot , revolve , ring , roll , rotate , skirt , spin , surround , wheel , whirl , arch , bend , bow , coil , convolute , crook , curl , curve , size , loop , mold , perfect , polish , recurve , refine , shape , sleek , slick , smooth , whorl
Từ ngược nghĩa
adjective
- incomplete , lacking , unfinished , inadequate , small , tiny , low , soft , weak , deceitful , dishonest , indirect
Bình luận