reply là gì

/ri'plai/

Thông dụng

Danh từ

Sự vấn đáp, sự hồi âm; câu vấn đáp, câu trả lời, hồi âm
fail vĩ đại reply vĩ đại a question
không vấn đáp một câu hỏi
in reply vĩ đại your letter
để vấn đáp thư của ông
to say in reply
đáp lại
Sự đáp lại, hành vi đáp lại

Nội động kể từ ( replied)

Trả điều (bằng điều rằng, viết); đáp lại (bằng một hành động)
to reply for somebody
trả điều thay cho mang lại ai
to reply vĩ đại the enemy's fire
bắn trả quân địch

Chuyên ngành

Toán & tin cậy

câu trả lời
trả lời

Điện tử & viễn thông

sự đáp

Kỹ thuật công cộng

đáp lại
lời đáp
sự đáp ứng
tín hiệu đáp

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , antiphon , back talk * , comeback , counter , echo , feedback , knee-jerk reaction * , lip * , reaction , reciprocation , rejoinder , respond , response , retaliation , retort , return , riposte , sass * , snappy comeback * , vibes , wisecrack , answer , repartee , replication , rescription , reverberation
verb
acknowledge , be in touch , come back * , counter , echo , feedback , field the question , get back vĩ đại , react , reciprocate , rejoin , respond , retaliate , retort , return , riposte , shoot back , squelch * , top * , write back , answer , comeback , correspond , reaction , rebut , rejoinder , repartee , repeat , replicate , replication , resound , response , solution

Từ ngược nghĩa