regional là gì

Công cụ cá nhân
  • /ˈridʒənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vùng; địa phương
    organized on a regional basis
    được tổ chức triển khai bên trên hạ tầng địa phương

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật công cộng

    khu vực
    miền
    regional code
    mã hiệu miền
    regional policy
    chính sách miền
    regional selective assistance
    phụ trợ lựa lựa chọn qua chuyện miền
    vùng
    inter-regional
    liên vùng
    Regional Accounting Office (RAO)
    tổng đài vùng tính cước
    regional address
    địa chỉ vùng
    regional airport
    sân cất cánh cấp cho vùng
    regional and domestic air route area
    khu vực đem đàng cất cánh vùng và quốc gia
    Regional Bell Operating Company (RBOC)
    Công ty khai quật Bell điểm (Tên gọi công cộng của một doanh nghiệp lớn điện thoại cảm ứng thông minh Mỹ cung ứng cty nội phân tử nhập một vùng địa lý riêng)
    regional breakpoint
    điểm ngắt vùng
    regional express railroad
    đường tàu nhanh chóng cấp cho vùng
    regional express railway
    đường tàu nhanh chóng cấp cho vùng
    regional network
    mạng vùng
    regional patent
    bằng trí tuệ sáng tạo cấp cho vùng
    regional plan
    mặt vì thế vùng
    regional plan
    quy hoạch vùng
    regional planning
    quy hoạch vùng
    regional planning
    sự lập quy hướng vùng
    regional planning
    sự quy hướng vùng
    regional planning commission
    ủy ban quy hướng vùng
    regional processor
    bộ xử lý vùng
    regional radio warning system
    hệ lưu ý vô tuyến cấp cho vùng
    regional railway traffic
    giao thông đường tàu cấp cho vùng
    regional supply base
    cơ sở phục vụ hầu cần (của vùng)
    regional supply base
    trạm phục vụ hầu cần (của vùng)
    regional system
    hệ thống vùng
    regional telecommunication hub
    trung tâm viễn thông vùng
    regional transmit terminal
    đài trạm cuối phân phát thanh vùng
    regional transport network
    mạng lưới giao thông vận tải vùng
    stage of regional planning
    giai đoạn quy hướng vùng

    Kinh tế

    có đặc thù khu vực vực
    địa phương
    European Regional Development
    Quỹ Phát triển Địa phương châu Âu
    European Regional Development Fund
    quỹ cải tiến và phát triển địa hạt Châu Âu
    regional bank
    ngân sản phẩm địa phương
    regional stock exchanges
    các sở thanh toán giao dịch thị trường chứng khoán địa phương
    super-regional bank
    ngân sản phẩm siêu địa phương
    thuộc địa phương
    trong vùng
    regional-oriented
    thích ứng với yêu cầu nhập vùng

    Các kể từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Bạn đang xem: regional là gì

    Xem thêm: bring around là gì

    tác fake

    Tìm tăng với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ