Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/ˈridʒənl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) vùng; địa phương
- organized on a regional basis
- được tổ chức triển khai bên trên hạ tầng địa phương
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
khu vực
miền
- regional code
- mã hiệu miền
- regional policy
- chính sách miền
- regional selective assistance
- phụ trợ lựa lựa chọn qua chuyện miền
vùng
- inter-regional
- liên vùng
- Regional Accounting Office (RAO)
- tổng đài vùng tính cước
- regional address
- địa chỉ vùng
- regional airport
- sân cất cánh cấp cho vùng
- regional and domestic air route area
- khu vực đem đàng cất cánh vùng và quốc gia
- Regional Bell Operating Company (RBOC)
- Công ty khai quật Bell điểm (Tên gọi công cộng của một doanh nghiệp lớn điện thoại cảm ứng thông minh Mỹ cung ứng cty nội phân tử nhập một vùng địa lý riêng)
- regional breakpoint
- điểm ngắt vùng
- regional express railroad
- đường tàu nhanh chóng cấp cho vùng
- regional express railway
- đường tàu nhanh chóng cấp cho vùng
- regional network
- mạng vùng
- regional patent
- bằng trí tuệ sáng tạo cấp cho vùng
- regional plan
- mặt vì thế vùng
- regional plan
- quy hoạch vùng
- regional planning
- quy hoạch vùng
- regional planning
- sự lập quy hướng vùng
- regional planning
- sự quy hướng vùng
- regional planning commission
- ủy ban quy hướng vùng
- regional processor
- bộ xử lý vùng
- regional radio warning system
- hệ lưu ý vô tuyến cấp cho vùng
- regional railway traffic
- giao thông đường tàu cấp cho vùng
- regional supply base
- cơ sở phục vụ hầu cần (của vùng)
- regional supply base
- trạm phục vụ hầu cần (của vùng)
- regional system
- hệ thống vùng
- regional telecommunication hub
- trung tâm viễn thông vùng
- regional transmit terminal
- đài trạm cuối phân phát thanh vùng
- regional transport network
- mạng lưới giao thông vận tải vùng
- stage of regional planning
- giai đoạn quy hướng vùng
Kinh tế
có đặc thù khu vực vực
địa phương
- European Regional Development
- Quỹ Phát triển Địa phương châu Âu
- European Regional Development Fund
- quỹ cải tiến và phát triển địa hạt Châu Âu
- regional bank
- ngân sản phẩm địa phương
- regional stock exchanges
- các sở thanh toán giao dịch thị trường chứng khoán địa phương
- super-regional bank
- ngân sản phẩm siêu địa phương
thuộc địa phương
trong vùng
- regional-oriented
- thích ứng với yêu cầu nhập vùng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Bạn đang xem: regional là gì
Xem thêm: bring around là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận