quote là gì

/kwout/

Thông dụng

Danh kể từ, số nhiều quotes

(thông tục) câu nói. trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation)
( số nhiều) vết ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks)

Ngoại động từ

Trích dẫn (đoạn văn...)
Nêu đi ra ( ai/cái gì) nhằm hổ trợ cho 1 câu nói
Đặt đằm thắm vết ngoặc kép
Định giá chỉ, đặt điều giá chỉ (số lượng của..)

Hình Thái Từ

  • Ved : Quoted
  • Ving: Quoting

Chuyên ngành

Toán & tin cậy

trích dẫn, tấp tểnh giá

Kỹ thuật cộng đồng

định giá

Kinh tế

Giá tham ô khảo
báo giá
cho giá
định thị giá

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adduce , attest , cite , detail , excerpt , extract , instance , name , paraphrase , parrot , proclaim , recall , recite , recollect , reference , refer to lớn , retell , cost , passage , quotation , refer , repeat , select