Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/´kwɔnti¸fai/
Thông dụng
Động từ
Xác lăm le số lượng
Ngoại động kể từ ( quantified)
Xác lăm le số lượng
- impossible to lớn quantify
- không thể xác lập được số lượng
- possible to lớn quantify
- có thể xác lập được số lượng
Chuyên ngành
Toán & tin
số lượng, lượng
- quantify of information
- (điều khiển học tập ) lượng hoá thông tin
- quantify of selection
- lượng chọn
- auxiliary quantify
- lượng hỗ trợ
- definite quantify
- lượng xác định
- digital quantify
- lượng vì thế số
- directly proportional quantify ies
- các lượng tỷ trọng thuận
- scalar quantify
- (vật lý ) lượng vô hướng
- vector quantify
- lượng vectơ
Kỹ thuật công cộng
lượng tử hóa
Kinh tế
định lượng
xác lăm le số lượng
xác lăm le con số của
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appraise , assess , calibrate , kiểm tra , compute , count , determine , estimate , evaluate , figure , gauge , look over , rank , rate , size , specify , value , weigh
Bạn đang xem: quantify là gì
Xem thêm: approximately là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận