quality là gì

/'kwɔliti/

Thông dụng

Danh từ

Chất lượng, phẩm hóa học, tính chất;
Hảo hạng, rất tuyệt,Đặc tính, đức tính,
Đặc trưng

Danh từ

Chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, xuất sắc ưu tú (về hóa học lượng)
goods of good quality
hàng hoá phẩm hóa học tốt
to have quality
ưu tú, hảo hạng, chất lượng lắm
Đặc tính, đường nét quánh biệt; năng lượng, tài năng; đức tính; quánh trưng
to give a taste of one's quality
tỏ rõ ràng năng lượng của tôi, đã cho chúng ta biết tài năng của mình
to have many good qualities
có nhiều đức tính tốt
Loại, hạng
the best quality of cigar
loại xì gà ngon nhất
a poor quality of cloth
loại vải vóc tồi
(từ cổ,nghĩa cổ) đẳng cấp trên
people of quality; the quality
những người nằm trong đẳng cấp trên
(vật lý) âm sắc, color âm

Chuyên ngành

Toán & tin

chất lượng
lot quality
chất lượng của lô

Xây dựng

chất lượng, phẩm hóa học, đặc thù, đặc điểm, cấp cho chủ yếu xác

Cơ - Điện tử

Chất lượng, phẩm hóa học, đặc thù, đặc điểm, cấpchính xác

Kỹ thuật cộng đồng

đặc tính
commercial quality
đặc tính thương mại
đặc trưng
aerodynamic quality
đặc trưng khí động lực
quality characteristic
đặc trưng hóa học lượng
quality criterion
đặc trưng hóa học lượng
bản chất
phẩm chất
data quality
phẩm hóa học dữ liệu
factor of quality
hệ số phẩm chất
good merchantable quality
phẩm hóa học thương nghiệp tốt
high quality
hệ số phẩm hóa học cao
high quality product
sản phẩm unique cao
marginally commercial circuit quality
sự lăm le phẩm chất
measure of the quality of service
chuẩn cứ phẩm hóa học dịch vụ
print quality
phẩm hóa học in
QA(qualityassurance)
sự bảo vệ phẩm chất
quality assurance department
bộ phận đáp ứng hóa học lượng
quality degradation
giảm phẩm chất
quality degradation
sự hạn chế phẩm chất
quality factor
hệ số phẩm chất
quality factor (Qfactor)
hệ số phẩm chất
quality of performance
phẩm hóa học vận hành ẩm
Quality of Service (QoS)
phẩm hóa học công ty, unique dịch vụ
quality of transmission
phẩm hóa học truyền dẫn
received signal quality
phẩm hóa học tín hiệu thu nhận
reception quality
phẩm hóa học thu nhận
reproduction quality
phẩm hóa học tái ngắt sản xuất
secondary grade of reception quality
phẩm hóa học loại cấp cho của việc thu nhận
sound of commercial quality
âm thanh với phẩm hóa học thương mại
tonal quality
phẩm hóa học âm thanh
tính chất
antiknock quality
tính hóa học kháng nổ
burning quality
tính hóa học cháy
water loss quality of mud
tính hóa học thanh lọc của bùn khoan
tính năng
running quality
tính năng thao tác (của máy)

Kinh tế

chất lượng
acceptance quality level
tiêu chuẩn chỉnh unique nghiệm thu
actual quality
chất lượng thực tế
adequate quality
chất lượng hạng ưu
adequate quality
chất lượng tốt
appraisal of quality
sự nhận xét hóa học lượng
average outgoing quality
chất lượng xuất xưởng trung bình
baking quality
bánh nướng unique tốt
bottom quality
chất lượng hạng kém
certificate of quality
giấy ghi nhận hóa học lượng
certification marking of product quality
sự khắc ghi xác nhận unique sản phẩm hóa
claim for inferiority of quality
sự yêu cầu bồi thông thường vì thế unique kém
commercial quality
chất lượng thương phẩm
common quality
chất lượng thông thường
contract quality
chất lượng quy lăm le theo gót ăn ý đồng
cooking quality
chất lượng nấu nướng nướng
criterion of quality
tiêu chuẩn chỉnh hóa học lượng
edible quality
chất lượng thực phẩm
even quality
chất lượng ổn định định
evidence as to tướng the quality of goods
chứng cớ về unique sản phẩm hóa
excellent quality product certificate
giấy triệu chứng sản phẩm unique cao
fair and marketable quality
chất lượng chất lượng và dễ dàng bán
flight to tướng quality
bay theo gót hóa học lượng
food quality
chất lượng thực phẩm
good merchandise quality
chất lượng sản phẩm tốt
guarantee of quality
giấy đáp ứng unique sản phẩm
guaranteed quality
chất lượng bảo đảm
high quality
chất lượng cao
high quality goods
hàng unique cao
high quality materials
vật liệu unique cao
hypothetical standard quality
phẩm hóa học, unique xài chuẩn chỉnh fake thiết
inferior in quality
chất lượng thấp
landing quality
chất lượng tháo dỡ sản phẩm lên bờ
landing quality terms
điều khiếu nại về unique tháo dỡ sản phẩm lên bờ
landing quality terms
điều khiếu nại unique tháo dỡ sản phẩm lên bờ
letter quality
chất lượng thư tín
low quality
chất lượng kém
manufacture's certificate of quality
giấy triệu chứng unique của những người sản xuất
manufacturer's certificate of quality
giấy triệu chứng unique của những người sản xuất
merchantable quality
chất lượng hấp phụ được
milling quality
chất lượng nghiền
milling quality
chất lượng xay
off quality
chất lượng thấp
ordinary quality
chất lượng bình thường
outturn quality
chất lượng sản phẩm đến
price-quality ratio
tỉ suất unique giá bán cả
price-quality ratio
tỉ suất hóa học lượng-giá cả
product quality differentiation
sự khác biệt hóa unique sản phẩm
quality adjustment
điều chỉnh hóa học lượng
quality allowance
trợ cấp cho mang đến hóa học lượng
quality analysis
phân tích hóa học lượng
quality and quantity assured
chất lượng và con số đảm bảo
quality and quantity unknown
chất lượng và con số ko rõ
quality assurance
sự đáp ứng hóa học lượng
quality assurance acceptance
tiêu chuẩn chỉnh nghiệm thu sát hoạch bảo vệ hóa học lượng
quality assurance acceptance standards
tiêu chuẩn chỉnh nghiệm thu sát hoạch bảo vệ hóa học lượng
quality assurance operating procedure
trình tự động thao tác bảo vệ hóa học lượng
quality audit
giám sát, đánh giá hóa học lượng
quality certification organ
cơ quan tiền kiểm nghiệm hóa học lượng
quality circle
nhóm nâng cấp hóa học lượng
quality circle
nhóm hóa học lượng
quality competition
cạnh giành giật hóa học lượng
quality control
sự đánh giá hóa học lượng
quality control chart
bảng đánh giá hóa học lượng
quality control chart
biểu vật vận hành hóa học lượng
quality control department
phòng đánh giá hóa học lượng
quality control group
nhóm, tổ đánh giá hóa học lượng
quality control mark
dấu đánh giá hóa học lượng
quality defect
sự ko đạt đòi hỏi hóa học lượng
quality determination
sự xác lập hóa học lượng
quality discrepancy
sự sự không tương đồng, chủ ý không giống nhau về unique sản phẩm
quality factor
chỉ số hóa học lượng
quality factor
nhân tố hóa học lượng
quality first
chất lượng bên trên hết
quality goods
hàng hóa với hóa học lượng
quality index
chỉ số hóa học lượng
quality inspector
người kiểm hóa học lượng
quality market
thị ngôi trường quan tâm hóa học lượng
quality of assets
chất lượng tài sản
quality of design
chất lượng thiết kế
quality of earnings
chất lượng của thu nhập
quality of earnings
chất lượng lợi nhuận
quality of earnings
chất lượng thu nhập
quality of goods
chất lượng sản phẩm hóa
quality of life
chất lượng đời sống
quality of material
chất lượng vật liệu
quality of passenger service
chất lượng đáp ứng khách hàng hàng
quality of products
chất lượng sản phẩm
quality requirements
nhu cầu hóa học lượng
quality restriction
sự giới hạn hóa học lượng
quality standards
tiêu chuẩn chỉnh hóa học lượng
quality target
chỉ xài hóa học lượng
quality test
sự phân tách hóa học lượng
quality-price ratio
tỉ suất unique giá bán cả
quality-price ratio
tỷ suất hóa học lượng-giá cả
questionable quality
chất lượng nghi hoặc vấn
settling quality
chất lượng cảm quan
shipped quality
chất lượng bốc sản phẩm, phẩm hóa học khi bốc
shipped quality terms
điều khiếu nại (giao sản phẩm lấy) unique bốc sản phẩm thực hiện chuẩn
shipping quality terms
điều khiếu nại về unique hóa học hàng
shopped quality
chất lượng bốc hàng
smoking quality
chất lượng hút
standard of quality
tiêu chuẩn chỉnh hóa học lượng
standard quality
chất lượng xài chuẩn
standard quality
phẩm hóa học, unique xài chuẩn
symbolic quality
chất lượng tượng trưng
technical quality
chất lượng kỹ thuật
terms of quality
điều khiếu nại phẩm hóa học, hóa học lượng
top grade quality
chất lượng tối cao
top quality
chất lượng tối đa, tối ưu, tối hảo
top quality fish
cá unique cao
top- quality product
sản phẩm unique tối ưu
top-quality product
sản phản hóa học bổng tối ưu
total quality control
quản lý unique toàn diện
total quality management
quản lý unique toàn diện
uneven quality
chất lượng ko đồng đều
useless quality
chất lượng ko khao khát muốn
useless quality
chất lượng không giống như khao khát muốn
variable quality
chất lượng khả vươn lên là, vươn lên là đổi
warranty of quality
bảo đảm hóa học lượng
phẩm chất
adequate quality
phẩm hóa học tốt
arrival quality
phẩm hóa học sản phẩm đến
arrival quality terms
điều khiếu nại về phẩm hóa học sản phẩm đến
average outgoing quality
phẩm hóa học trải qua trung bình
bad quality
phẩm hóa học kém
best quality
phẩm hóa học chất lượng nhất
choice quality
phẩm hóa học thượng hạng
contractual quality
phẩm hóa học theo gót quy lăm le ăn ý đồng
excellent quality and reasonable price
phẩm hóa học hảo hạng và chi phí nên chăng
export quality
phẩm hóa học xuất khẩu
extra best quality
phẩm hóa học thượng hảo hạng
extra quality
phẩm hóa học quánh ưu
fair average quality
phẩm hóa học trung bình khá
fair average quality
phẩm hóa học thường
fair average quality
phẩm hóa học thương mại
fair average quality
phẩm hóa học tầm khá
first-rate quality
phẩm hóa học thượng hạng
good average quality
phẩm hóa học loại vừa
good merchandise quality
phẩm hóa học chất lượng phân phối được
good merchantable quality
phẩm hóa học hấp phụ tốt
good, sound, merchantable quality
phẩm hóa học chất lượng, hoàn hảo, phân phối được
graded by quality
đã phân loại theo gót phẩm chất
guaranteed quality
phẩm hóa học bảo đảm
high quality
phẩm hóa học cao cấp
hypothetical standard quality
phẩm hóa học, unique xài chuẩn chỉnh fake thiết
inferior quality
phẩm hóa học kém
landed quality
phẩm hóa học sản phẩm đến
landed quality
phẩm hóa học lên bờ
landed quality term's
điều khiếu nại phẩm hóa học sản phẩm đến
landed quality terms
điều khiếu nại phẩm hóa học sản phẩm đến
low quality
phẩm hóa học kém
low quality
phẩm hóa học xấu
medium quality
phẩm hóa học trung bình
merchantable quality
phẩm hóa học phân phối được
pool quality
phẩm hóa học kém
pool quality
phẩm hóa học xấu
pool quality goods
hàng phẩm hóa học kém
poor quality
phẩm hóa học kém
poor quality
phẩm hóa học xấu
poor quality goods
hàng phẩm hóa học kém
quality as per buyer's sample
phẩm hóa học đích thị với khuôn sản phẩm của mặt mũi mua
quality as per seller's sample
phẩm hóa học thích hợp khuôn sản phẩm mặt mũi bán
quality as per seller's sample
phẩm hóa học thích hợp khuôn sản phẩm của mặt mũi bán
quality assurance
bảo đảm phẩm chất
quality claim
đòi bồi thông thường về phẩm chất
quality discrepancy
sự sự không tương đồng chủ ý không giống nhau về phẩm chất
quality market
thị ngôi trường chú ý phẩm chất
quality restriction
sự hạn chế tác sinh học chất
quality shall be strictly as per sample
phẩm hóa học nên thiệt đích thị với sản phẩm mẫu
seal of quality
con vết phẩm chất
selected quality
phẩm hóa học tuyển chọn lựa chọn, tinh ma tuyển
shipped quality
chất lượng bốc sản phẩm, phẩm hóa học khi bốc
shipped quality
phẩm hóa học khi bốc
shopped quality
phẩm hóa học khi bốc
standard quality
phẩm hóa học, unique xài chuẩn
superfine quality
phẩm hóa học đặc biệt tinh
superior quality
phẩm hóa học thượng hạng
survey report on quality
giấy triệu chứng thẩm định phẩm chất
terms of quality
điều khiếu nại phẩm hóa học, hóa học lượng
top- quality product
sản phẩm unique tối ưu
tính chất
feeding quality
tính hóa học thực hiện đồ ăn gia súc
health giving quality
tính hóa học trị căn bệnh được

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affection , affirmation , aspect , attribute , character , condition , constitution , mô tả tìm kiếm , element , endowment , essence , factor , genius , individuality , kind , make , mark , name of tune , nature , nature of beast , parameter , peculiarity , predication , property , savor , sort , trait , virtue , way of it , arete , caliber , capacity , class , distinction , excellence , excellency , footing , grade , group , merit , perfection , place , position , preeminence , rank , repute , standing , state , station , stature , step , superbness , superiority , variety , worth , characteristic , feature , value , refinement , aristocracy , xanh rờn blood , cr