Tiếng Anh[sửa]
Cách vạc âm[sửa]
- IPA: /pə.ˈzɛs/
![]() | [pə.ˈzɛs] |
Ngoại động từ[sửa]
possess ngoại động từ /pə.ˈzɛs/
- Có, sở hữu.
- to possess good qualities — đem những đức tính tốt
- to be possessed of something — đem loại gì
- to possess oneself of — rung rinh, cướp đoạt, rung rinh lấy, rung rinh hữu
- to possess oneself od someone's fortune — cướp đoạt gia sản của ai
- to possess oneself — tự động chủ
- Ám hình họa (ma quỷ... ).
- to be possessed with (by) a devil — bị yêu tinh quỷ ám ảnh
- to be possessed with (by) and idea — bị một ý nghĩ về ám ảnh
- what possesses you lớn bởi such as a thing? — đồ vật gi đang được ám ảnh anh khiến cho anh thực hiện điều đó
Thành ngữ[sửa]
- like all possessed: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hết mức độ nhiệt huyết, rất là sôi sục.
- to possess one's soul (one's mind): Tự căn nhà được.
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "possess". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính phí (chi tiết)
Bình luận