Dạng không chỉ có ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ vẹn toàn mẫu | to paralyze | |||||
Phân kể từ hiện tại tại | paralyzing | |||||
Phân kể từ vượt lên trên khứ | paralyzed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paralyze | paralyze hoặc paralyzest¹ | paralyzes hoặc paralyzeth¹ | paralyze | paralyze | paralyze |
Quá khứ | paralyzed | paralyzed hoặc paralyzedst¹ | paralyzed | paralyzed | paralyzed | paralyzed |
Tương lai | will/shall² paralyze | will/shall paralyze hoặc wilt/shalt¹ paralyze | will/shall paralyze | will/shall paralyze | will/shall paralyze | will/shall paralyze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paralyze | paralyze hoặc paralyzest¹ | paralyze | paralyze | paralyze | paralyze |
Quá khứ | paralyzed | paralyzed | paralyzed | paralyzed | paralyzed | paralyzed | Tương lai | were to paralyze hoặc should paralyze | were to paralyze hoặc should paralyze | were to paralyze hoặc should paralyze | were to paralyze hoặc should paralyze | were to paralyze hoặc should paralyze | were to paralyze hoặc should paralyze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | paralyze | — | let’s paralyze | paralyze | — |
- Cách phân chia động kể từ cổ.
- Thường trình bày will; chỉ trình bày shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bực nhất, thông thường trình bày shall và chỉ trình bày will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Bình luận