overdue là gì

Công cụ cá nhân
  • /'ouvə'dju:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá chậm
    the train was overdue
    xe lửa cho tới vượt lên chậm
    Quá hạn
    these bills are overdue
    những hoá đơn này tiếp tục vượt lên hạn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự vượt lên đủng đỉnh trễ

    Kỹ thuật công cộng

    quá hạn

    Kinh tế

    quá hạn
    quá hạn (chưa trả)
    quá hạn thanh toán
    trễ hạn thanh toán

    Các kể từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    behindhand , behind time , belated , delinquent , due , held up * , hung up * , jammed * , long delayed , mature , not punctual , outstanding , owing , payable , tardy , unpaid , unpunctual , unsettled , arrears , behind , delayed , late

    Từ trái ngược nghĩa

    tác fake

    Tìm tăng với Google.com :

    Xem thêm: engaged là gì

    NHÀ TÀI TRỢ

    Xem thêm: council là gì