/´ɔ:bit/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) ổ mắt
(sinh vật học) mép viền đôi mắt (chim, thâm thúy bọ)
Quỹ đạo
(nghĩa bóng) nghành hoạt động
Ngoại động từ
Đi vô quy trình, bám theo quỹ đạo
Ngoại động từ
Đưa vô quy trình (con tàu ngoài trái đất...)
hình thái từ
- V_ed : orbited
- V-ing : orbiting
Chuyên ngành
Toán & tin cẩn
đi bám theo quỹ đạo
mặt đem tiếp
Y học
ổ mắt
Kỹ thuật công cộng
bay bám theo quỹ đạo
đường đi
quỹ đạo
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apogee , circle , circumgyration , course , curve , cycle , ellipse , lap , locus , path , pattern , perigee , rotation , round , track , trajectory , ambit , area , arena , boundary , bounds , career , circumference , compass , department , dominion , extension , extent , field , jurisdiction , limit , pilgrimage , precinct , province , purview , radius , range , reach , realm , scope , sphere , sweep , circuit , tour , turn , bailiwick , tên miền , scene , subject , terrain , territory , world , swing , epicycle , influence , retrograde , revolution
Bình luận