/'ɔfis/
Chuyên ngành
Toán & tin cẩn
chức vụ
Xây dựng
gian bưu điện
vụ
Kỹ thuật cộng đồng
bộ
công sở
- office building
- nhà công sở
cục
đài
nhiệm vụ
nơi thực hiện việc
phòng
- adjoining office
- văn chống mặt mày cạnh
- AO (automatedoffice)
- văn chống tự động hóa hóa
- architectural office
- phòng design con kiến trúc
- automated office
- văn chống tự động động
- automated office
- văn chống tự động hóa hóa
- Automatic Office System (AOC)
- hệ thống văn chống tự động động
- booking office
- phòng phân phối vé
- branch office
- văn chống chi nhánh
- branch office
- văn chống địa phương
- call office
- phòng đàm thoại
- central office
- văn chống trung
- centralized accountancy office
- phòng kế toán tài chính tập dượt trung
- CO (centraloffice)
- văn chống trung tâm
- common battery central office
- văn chống trung tâm cung cấp mối cung cấp chung
- computer office system
- hệ PC văn phòng
- design office
- văn chống thiết kế
- dispatch office
- phòng điều độ
- Distributed Office Application Model (DOAM)
- mô hình phần mềm văn chống phân tán
- drawing office
- phòng can vẽ
- drawing office
- phòng thiết kế
- drawing office
- phòng vẽ
- electronic office
- văn chống năng lượng điện tử
- engineering office
- văn chống kỹ sư
- enquiry office
- phòng chỉ dẫn
- European Radio-communications Office (ERO)
- Văn chống vấn đề vô tuyến châu Âu
- European Telecommunications Office (ETO)
- Văn chống Viễn thông châu Âu
- Fibre To The Office (FTTO)
- cáp quang đãng cho tới văn phòng
- forwarding office
- văn chống phú nhận
- forwarding office
- văn chống vận tải
- general office
- văn chống tổng hợp
- harbor master's office
- văn chống giám đốc cảng
- head of office
- trưởng phòng
- Home Office switch
- cầu dao Văn chống Gia đình
- integrated office
- văn chống tích hợp
- integrated office system
- hệ (thống) văn chống tích hợp
- inter-office line
- đường chạc nhập văn phòng
- intra-office junctor circuit
- mạch nối nội cỗ văn phòng
- job office
- văn chống công trường
- left luggage office
- phòng gửi hành lý
- local office
- văn chống chi nhánh
- local office
- văn chống địa phương
- local office number
- số văn chống nội bộ
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- Bộ quản lý và vận hành văn chống của Microsoft
- mobile site office
- văn chống lưu động
- money office
- phòng phân phối vé
- neighboring office
- văn chống mặt mày cạnh
- OA (officeautomation)
- sự tự động hóa hóa văn phòng
- ODA (officeDocument Architecture)
- kiến trúc tư liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán thay đổi tư liệu văn phòng
- office administration software
- phần mượt quản ngại trị văn phòng
- office application
- ứng dụng văn phòng
- Office Automation (OA)
- tự động hóa văn phòng
- office block
- khối văn phòng
- office block
- nhà văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- nhà văn phòng
- office chief
- sếp văn phòng
- office code
- mã văn phòng
- office computer
- máy tính văn phòng
- office computer (abbr)
- máy tính văn phòng
- office copying equipment
- thiết bị sao chép văn phòng
- office data
- dữ liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- kiến trúc tư liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- Kiến trúc tư liệu văn chống (tên ghi chép tắt trước đó của Open Document Architecture)
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán thay đổi tư liệu văn phòng
- Office Document Language
- ngôn ngữ tư liệu văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office establishment
- lập văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office furniture
- trang bị văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống vấn đề văn phòng
- office name
- tên văn phòng
- office network
- mạng văn phòng
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- Văn chống chuyên môn và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn chống Thiết kế tiếp chuyên môn và Công nghệ (FCC)
- office printing machine
- máy in văn phòng
- office products
- các thành phầm văn phòng
- office room
- phòng thực hiện việc
- office setup
- lập văn phòng
- office suite
- bộ phần mềm văn phòng
- Office Systems Architecture (OSA)
- Kiến trúc những Hệ thống văn phòng
- office treatment
- sự xử lý nhập phòng
- office typewriter
- máy chữ văn phòng
- office typewriter
- máy tiến công chữ văn phòng
- office waste
- rác thải văn phòng
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- Liên kết trong số những khối hệ thống mở/Giao thức chuyên môn văn phòng
- paperless office
- văn chống ko giấy
- parcels office
- phòng quản ngại lý
- physical delivery office number
- tên văn chống gửi vật lý
- port administration office
- văn chống hành chủ yếu cảng
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn chống thường xuyên nghiệp
- purchasing office
- phòng tiếp liệu
- reception office
- văn chống dịch vụ
- registration office
- phòng đăng ký
- sending office
- văn chống gửi
- site office
- văn chống công trường
- system security office
- văn chống bảo mật thông tin hệ thống
- tandem central office
- văn chống trung tâm nối tiếp
- Technical and Office Protocol (TOP)
- giao dịch chuyên môn và văn phòng
- technical and office protocol (TOP)
- giao thức chuyên môn và văn phòng
- technical office
- phòng kỹ thuật
- technical office
- phòng thiết kế
- telephone central office
- văn chống trung tâm năng lượng điện thoại
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung của những khối hệ thống văn chống và văn bản
- toll office
- văn chống gọi lối dài
- transmitting office
- văn chống gửi
- typing office
- phòng tiến công máy
- virtual (switching) office
- văn chống ảo
sở
tổng đài
- Analogue Tandem Office (TIA-646-B) (ATO)
- Tổng đài Tandem tương tự động (TIA-646-B)
- Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
- hệ thống quản ngại trị và bảo trì tổng đài trung tâm
- central office
- tổng đài năng lượng điện thoại
- Central Office (CO)
- tổng đài trung tâm, tổng đài
- Central Office - based LAN (COLAN)
- LAN phụ thuộc tổng đài trung tâm
- Central Office Connections (COC)
- các liên kết của tổng đài trung tâm
- central office exchange
- tổng đài chính
- Central Office LAN (CO-LAN)
- Tổng đài trung tâm mạng LAN
- Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
- hệ thống truy nhập nhiều công ty đặc biệt quan trọng bịa đặt bên trên tổng đài trung tâm
- Central Office Terminal (COT)
- đầu cuối tổng đài trung tâm
- central office trunk
- đường tổng đài
- Central Office Trunks (COT)
- các trung kế tiếp tổng đài trung tâm
- Community Dial Office (CDO)
- tổng đài tảo số nằm trong đồng
- Comprehensive Electronic Office (CEO)
- tổng đài năng lượng điện tử láo lếu hợp
- Computer Integrated Office (CIO)
- tông đài tich thích hợp máy tính
- CORAL World Wide Office (CWWO)
- Tổng đài CORAL toàn cầu
- Cross Office Transfer Time (CCTT)
- thời gian lận fake chuyên chở qua quýt tổng đài
- dial central office
- tổng đài năng lượng điện thoại
- Digital End Office (DEO)
- tổng đài đầu cuối số
- elected office
- tổng đài được chọn
- End Office (EO)
- tổng đài cuối
- End Office Connections Study (EOCS)
- khảo sát những liên kết tổng đài đầu cuối
- End Office Toll Trunking (EOTT)
- trung kế tiếp lối nhiều năm của tổng đài đầu cuối
- Equal Access End Office (EAEO)
- tổng đài đầu cuối truy nhập ngang nhau
- Foreign Exchange Office (FXO)
- tổng đài quốc tế
- Inter-Office Trunk (IOT)
- trung kế tiếp liên tổng đài
- Long Distance Switching Office (LDSO)
- tổng đài lối dài
- manual central office
- tổng đài nhân công
- Mobile Switching Office (MSO)
- tổng đài (chuyển mạch) di động
- Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
- tổng đài điện thoại cảm ứng di động
- MTSO (mobiletelephone switching office)
- tổng đài điện thoại cảm ứng di động
- office code
- mã của tổng đài
- Public Call Office (PCO)
- tổng đài gọi công cộng
- Regional Accounting Office (RAO)
- tổng đài vùng tính cước
- Remote Office Test Line (ROTL)
- đường chạc đo test tổng đài đầu xa
- Small Office trang chủ Office (SOHO)
- Tổng đài nhỏ , Tổng đài gia đình
- tandem central office
- tổng đài nối tiếp
- tandem office
- tổng đài nối tiếp
- technical and Office Protocols (TOP)
- các phú thức chuyên môn và tổng đài
- Technical and Office System (TOS)
- hệ thống chuyên môn và tổng đài
- telephone central office
- tổng đài năng lượng điện thoại
- toll dialing office
- tổng đài điện thoại cảm ứng liên thị
- toll office
- tổng đài gọi lối dài
trách nhiệm
trạm
- call office
- trạm năng lượng điện thoại
- central office
- trạm điện thoại cảm ứng trung tâm
- Configuration Management Office (CMO)
- trạm quản lý và vận hành cấu hình
- dial central office
- trạm điện thoại cảm ứng tự động động
- field office
- đài trạm mặt mày ngoài
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cảm ứng cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cảm ứng mướn bao
- post-office
- trạm bưu điện
- public-call office
- trạm điện thoại cảm ứng công cộng
- toll office
- trạm điện thoại cảm ứng liên tỉnh
trạm năng lượng điện thoại
- central office
- trạm điện thoại cảm ứng trung tâm
- dial central office
- trạm điện thoại cảm ứng tự động động
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cảm ứng cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cảm ứng mướn bao
- public-call office
- trạm điện thoại cảm ứng công cộng
- toll office
- trạm điện thoại cảm ứng liên tỉnh
văn phòng
- adjoining office
- văn chống mặt mày cạnh
- AO (automatedoffice)
- văn chống tự động hóa hóa
- automated office
- văn chống tự động động
- automated office
- văn chống tự động hóa hóa
- Automatic Office System (AOC)
- hệ thống văn chống tự động động
- branch office
- văn chống chi nhánh
- branch office
- văn chống địa phương
- central office
- văn chống trung
- CO (centraloffice)
- văn chống trung tâm
- common battery central office
- văn chống trung tâm cung cấp mối cung cấp chung
- computer office system
- hệ PC văn phòng
- design office
- văn chống thiết kế
- Distributed Office Application Model (DOAM)
- mô hình phần mềm văn chống phân tán
- electronic office
- văn chống năng lượng điện tử
- engineering office
- văn chống kỹ sư
- European Radio-communications Office (ERO)
- Văn chống vấn đề vô tuyến châu Âu
- European Telecommunications Office (ETO)
- Văn chống Viễn thông châu Âu
- Fibre To The Office (FTTO)
- cáp quang đãng cho tới văn phòng
- forwarding office
- văn chống phú nhận
- forwarding office
- văn chống vận tải
- general office
- văn chống tổng hợp
- harbor master's office
- văn chống giám đốc cảng
- Home Office switch
- cầu dao Văn chống Gia đình
- integrated office
- văn chống tích hợp
- integrated office system
- hệ (thống) văn chống tích hợp
- inter-office line
- đường chạc nhập văn phòng
- intra-office junctor circuit
- mạch nối nội cỗ văn phòng
- job office
- văn chống công trường
- local office
- văn chống chi nhánh
- local office
- văn chống địa phương
- local office number
- số văn chống nội bộ
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- Bộ quản lý và vận hành văn chống của Microsoft
- mobile site office
- văn chống lưu động
- neighboring office
- văn chống mặt mày cạnh
- OA](officeautomation)
- sự tự động hóa hóa văn phòng
- ODA (officeDocument Architecture)
- kiến trúc tư liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán thay đổi tư liệu văn phòng
- office administration software
- phần mượt quản ngại trị văn phòng
- office application
- ứng dụng văn phòng
- Office Automation (OA)
- tự động hóa văn phòng
- office block
- khối văn phòng
- office block
- nhà văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- nhà văn phòng
- office chief
- sếp văn phòng
- office code
- mã văn phòng
- office computer
- máy tính văn phòng
- office computer (abbr)
- máy tính văn phòng
- office copying equipment
- thiết bị sao chép văn phòng
- office data
- dữ liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- kiến trúc tư liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- Kiến trúc tư liệu văn chống (tên ghi chép tắt trước đó của Open Document Architecture)
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán thay đổi tư liệu văn phòng
- Office Document Language
- ngôn ngữ tư liệu văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office establishment
- lập văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office furniture
- trang bị văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống vấn đề văn phòng
- office name
- tên văn phòng
- office network
- mạng văn phòng
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- Văn chống chuyên môn và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn chống Thiết kế tiếp chuyên môn và Công nghệ (FCC)
- office printing machine
- máy in văn phòng
- office products
- các thành phầm văn phòng
- office setup
- lập văn phòng
- office suite
- bộ phần mềm văn phòng
- Office Systems Architecture (OSA)
- Kiến trúc những Hệ thống văn phòng
- office typewriter
- máy chữ văn phòng
- office typewriter
- máy tiến công chữ văn phòng
- office waste
- rác thải văn phòng
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- Liên kết trong số những khối hệ thống mở/Giao thức chuyên môn văn phòng
- paperless office
- văn chống ko giấy
- physical delivery office number
- tên văn chống gửi vật lý
- port administration office
- văn chống hành chủ yếu cảng
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn chống thường xuyên nghiệp
- reception office
- văn chống dịch vụ
- sending office
- văn chống gửi
- site office
- văn chống công trường
- system security office
- văn chống bảo mật thông tin hệ thống
- tandem central office
- văn chống trung tâm nối tiếp
- Technical and Office Protocol (TOP)
- giao dịch chuyên môn và văn phòng
- technical and office protocol (TOP)
- giao thức chuyên môn và văn phòng
- telephone central office
- văn chống trung tâm năng lượng điện thoại
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung của những khối hệ thống văn chống và văn bản
- toll office
- văn chống gọi lối dài
- transmitting office
- văn chống gửi
- virtual (switching) office
- văn chống ảo
Kinh tế
cơ quan
- assay office
- cơ quan liêu xét nghiệm
- auditing office
- cơ quan liêu kiểm toán
- back office
- cơ quan liêu hậu bị
- disbursing office
- cơ quan liêu thu chi
- head office
- cơ quan liêu đầu não
- inspection office at the port
- cơ quan liêu đánh giá bên trên cảng
- loan office
- cơ quan liêu tín dụng
- office address
- địa chỉ cơ quan
- office boy
- nhân viên chạy giấy tờ ở cơ quan
- Office of Financial Institutions Policy
- Văn chống quyết sách phòng ban Tài chủ yếu (của cỗ Tài Chính)
- patent office
- cơ quan liêu cung cấp vì chưng sáng sủa chế
- postal service office
- cơ quan liêu bưu chính
- satellite office
- cơ quan liêu vệ sinh
- satellite office
- cơ quan liêu vệ tinh
- satellite office
- cơ quan liêu vệ tinh anh (chi nhánh của một đội chức lớn)
- the office of issue
- cơ quan liêu cung cấp giấy tờ thông hành (hộ chiếu)
chức vụ
- tenure of office
- thời gian lận lưu giữ chuyên dụng cho, nhiệm chức
cơ quan liêu bộ
công ty
- company trang chính office
- trụ sở chủ yếu công ty
- executive office
- trụ sở công ty
- fire office
- công ty bảo đảm cháy
- head office
- tổng công ty
- life office
- công ty (hãng) bảo đảm nhân thọ
- main office
- tổng công ty
- non-tariff office
- công ty bảo đảm quyết định phí bảo đảm tự động do
- one-man office
- công ty một người
- proprietary office
- công ty bảo đảm của cổ đông
- regional office
- chi nhánh chống (của công ty)
- registered office (ofcompany)
- trụ sở ĐK (của công ty)
- registered office (ofthe company)
- trụ sở ĐK (của công ty)
- registered office address
- địa chỉ trụ sở đang được ĐK (của công ty)
- registered office address
- trụ sở đang được ĐK (của công ty)
- shipment đồ sộ branch office
- chở mặt hàng mang đến Trụ sở công ty
doanh sở
hãng
- central purchasing office
- sở mua sắm TW (của cửa hàng chuỗi)
- head office
- cửa mặt hàng chính
- head office
- tổng thương hãng
- life office
- công ty (hãng) bảo đảm nhân thọ
- Office of Revenue Sharing
- Văn Phòng phân phối thu nhập thường niên (của Sở Tài chính)
- overseas office
- cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài
- post office savings bank
- ngân mặt hàng tiết kiệm chi phí bưu chính
- Post Office Savings Bank
- ngân mặt hàng tiết kiệm chi phí của bưu điện
- representative office
- hạng đại diện
- representative office
- hãng đại lý
- sales office
- phòng phân phối hàng
- shipment đồ sộ branch office
- chở mặt hàng mang đến Trụ sở công ty
- shipping office (shipping-office)
- hãng đại lý tàu biển
nhân viên
- office boy
- nhân viên tạp dịch văn phòng
- office boy
- nhân viên chạy giấy tờ ở cơ quan
- office clerk
- nhân viên văn phòng
- office staff
- nhân viên văn phòng
nhiệm vụ
quan chức
sở
trụ sở
trụ sở thực hiện việc
văn phòng
- branch office
- văn chống Trụ sở phân cục
- branch office location
- địa điểm của văn chống chi nhánh
- city ticket office
- văn chống phân phối vé nhập trở nên phố
- district office
- văn chống khu vực vực
- e-office
- văn chống năng lượng điện tử
- electronic office
- văn chống năng lượng điện tử
- establishment of representative office
- thiết lập văn chống đại diện
- executive office
- văn chống điều hành
- field office
- văn chống thao tác làm việc bên trên hiện tại trường
- foreign tourist office
- văn chống du ngoạn của nước ngoài
- law office
- văn chống luật pháp
- law office
- văn chống trạng sư cố vấn
- main office
- văn chống chính
- office accommodation
- phòng ốc hoàn toàn có thể dùng để làm văn phòng
- office address
- địa chỉ văn phòng
- office automation
- sự tự động hóa hóa (nghiệp vụ) văn phòng
- office boy
- nhân viên tạp dịch văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- tòa căn nhà văn phòng
- office clerk
- nhân viên văn phòng
- office cost control
- sự trấn áp ngân sách văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office equipment accumulated expense
- chi phí khấu hao trang bị văn phòng
- office equipment depreciation expense
- chi phí khấu hao trang bị văn phòng
- office expenses
- chi phí văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office hours
- giờ xuất hiện (của những văn chống thực hiện việc)
- office landscaping
- trang trí thực hiện đẹp nhất văn phòng
- office layout
- sự sắp xếp văn phòng
- office machine
- thiết bị (máy móc) văn phòng
- office management
- quản lý văn phòng
- office manager
- chánh văn phòng
- office manager
- trưởng văn phòng
- office of commercial attaches
- văn chống tùy viên thương mại
- Office of Fair Trading
- văn chống mậu dịch công bằng
- Office of Financial Institutions Policy
- Văn chống quyết sách phòng ban Tài chủ yếu (của cỗ Tài Chính)
- Office of Revenue Sharing
- Văn Phòng phân phối thu nhập thường niên (của Sở Tài chính)
- office productivity
- hiệu suất thao tác làm việc của văn phòng
- office requisites
- dụng cụ văn phòng
- office requisites
- tiếp liệu văn phòng
- office requisites
- văn chống phẩm
- office routine
- công việc thông thường ngày của văn phòng
- office space
- chỗ bịa đặt văn phòng
- office staff
- nhân viên văn phòng
- office supplies
- dụng cụ văn phòng
- office supplies
- vật dụng văn phòng
- office supplies expense
- chi phí đồ dùng văn phòng
- office systems and procedures
- các chính sách và giấy tờ thủ tục văn phòng
- office wages expense
- chi phí chi phí công văn phòng
- office work
- công việc văn phòng
- one-man office
- văn chống một người
- originating office
- văn chống chính
- regional office
- văn chống khu vực vực
- representative office
- văn chống đại diện
- service office
- văn chống kinh doanh
- shipping office (shipping-office)
- văn chống vận tải đường bộ biển
- state travel office
- văn chống du ngoạn đái bang
- suboffice (sub-office)
- văn chống chi nhán
- suboffice (sub-office)
- văn chống chi nhánh
- suboffice (sub-office)
- văn chống phụ
- tourist office
- văn chống du lịch
- trade office
- văn chống thương mại
- Trading Standards office
- văn chống tiêu xài chuẩn chỉnh thương mại
viên chức
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , berth , billet , capacity , charge , commission , connection , duty , employment , function , job , obligation , occupation , performance , place , post , province , responsibility , role , service , situation , spot , station , trust , work , agency , building , bureau , cave * , center , department , facility , factory , foundry , room , salt mines , setup , cửa hàng , store , suite , warehouse , workstation , assignment , chore , stint , slot , benefaction , beneficence , benignity , favor , kindliness , kindness , oblation , philanthropy , ceremonial , liturgy , observance , rite , ritual , bailiwick , business , officialdom , position , preferment , tenure
Bình luận