/əb´dʒektiv/
Thông dụng
Tính từ
Khách quan
- objective opinion
- ý loài kiến khách hàng quan
- objective existence
- sự tồn bên trên khách hàng quan
(thuộc) mục tiêu
- objective point
- (quân sự) điểm tiềm năng, điểm tiến bộ quân
(ngôn ngữ học) cơ hội mục tiêu
Danh từ
Mục chi phí, mục đích
(ngôn ngữ học) cơ hội mục đích
Chuyên ngành
Toán & tin
khách quan lại // mục tiêu
Xây dựng
thuộc mục tiêu
Kỹ thuật công cộng
khách quan
- objective impairment
- sự suy hạn chế khách hàng quan
- objective impairment
- sự thoái thay đổi khách hàng quan
- objective interference impression
- sự in khách hàng quan lại của nhiễu
- objective method
- phương pháp khách hàng quan
- Objective R25 Equivalent (OR25E)
- Tương đương R25 khách hàng quan
- objective reality
- hiện thực khách hàng quan
- objective reality
- thực tế khách hàng quan
- objective sign
- dấu hiệu khách hàng quan
- objective value
- giá trị khách hàng quan
mục đích
mục tiêu
- basic objective
- mục chi phí cơ bản
- noise objective
- mục chi phí của giờ đồng hồ ồn
- objective detector
- máy đo mục tiêu
- objective function
- hàm mục tiêu
- performance objective
- mục chi phí thi đua hành
- planning by objective
- quy hoạch theo đòi mục tiêu
- quality objective
- mục chi phí hóa học lượng
- single-objective network
- sơ đồ gia dụng mạng mục tiêu
- test group objective
- mục chi phí của group kiểm thử
- test group objective
- mục chi phí của group kiểm tra
ống kính
vật kính
- achromatic objective
- vật kính chi phí sắc
- dry objective
- vật kính khô
- immersion objective
- vật kính chìm
- objective lens
- thấu kính của vật kính
- objective prism
- lăng kính vật kính
- wide angle objective
- vật kính ngôi trường rộng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cold , cool , detached , disinterested , dispassionate , equitable , evenhanded , impersonal , judicial , just , lượt thích it is , nondiscriminatory , nonpartisan , open-minded * , straight , strictly business , unbiased , uncolored , unemotional , uninvolved , unprejudiced , unprepossessed , concrete , corporeal , material , phenomenal , sensible , substantial , tangible , substantive , fair-minded , impartial , indifferent , square , down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , practical , pragmatic , pragmatical , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
noun
- ambition , aspiration , design , kết thúc , kết thúc in view , ground zero , intention , mark , mission , object , purpose , target , zero * , aim , goal , intent , meaning , point , view , why , detached , disinterested , dispassionate , duty , fair , impartial , just , motive , straight , unbiased
Bình luận