BrE & NAmE /næp/
Hình thái từ
- Ving: napping
- Past & PP: napped
Thông dụng
Danh từ
Giấc ngủ chợp, giấc trưa
- to take (have) a nap
- đánh một giấc mộng trưa
- to snatch (steal) a nap
- ngủ chợp cút một lát
Nội động từ
Ngủ chợp một thời gian, ngủ trưa
- to be caught napping
- bị bất ngờ
- to catch someone napping
- bắt bắt gặp bạn đang ngủ; phát hiện bạn đang thao tác gì; bắt được bạn đang tội lỗi gì; thực hiện một cú bất thần so với ai
Danh từ
Dệt tuyết
Ngoại động từ
(ngành dệt) thực hiện mang lại lên tuyết
Danh từ
Lối nghịch ngợm bài bác napôlêông
Sự tiến công cá toàn bộ chi phí vào trong 1 con cái ngựa; con cái ngựa bản thân dốc không còn chi phí nhập nhằm tiến công cá
- to go up
- (nghĩa bóng) bạt mạng nhằm thắng rộng lớn, được ăn cả trượt về không)
Chuyên ngành
Dệt may
cào lông
Kỹ thuật công cộng
lớp phủ
tạo tuyết
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , catnap , doze , few z’s , forty winks * , interlude , intermission , microsleep , nod , pause , respite , rest , shuteye , siesta , snooze * , spot , down , feel , fiber , grit , outside , pile , roughness , shag , smoothness , surface , tooth , wale , warp , weave , weft , woof , snooze
verb
- catch forty winks , catnap , doze , drop off * , drowse , get some shut-eye , grab some z’s , nod , nod off , rack * , relax , rest , sleep , snooze , take a siesta , take a snooze , siesta , break , fluff , forty winks , fuzz , pile , pour , respite , shag , shuteye , slumber , wink
Bình luận