Tiếng Anh[sửa]
Cách phân phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑʊn.tən/
![]() | [ˈmɑʊn.tn̩] |
Danh từ[sửa]
mountain (đếm được và ko kiểm đếm được, số nhiều mountains) mountain /ˈmɑʊn.tən/
- Núi.
- (Nghĩa bóng) Núi, lô đồ sộ.
- mountains of gold — mặt hàng lô vàng
- mountains of debts — mặt hàng lô nợ
Thành ngữ[sửa]
- to make mountains of molehills: Xem Molehill
- the mountain has brought forth a mouse: Đầu voi đuôi loài chuột.
- on the top of a mountain, I saw my trang chính. bên trên đỉnh núi, tôi thấy mái ấm tôi.
Tham khảo[sửa]
- "mountain". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính tiền (chi tiết)
Bình luận