mountains nghĩa là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phân phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑʊn.tən/
Hoa Kỳ (California)[ˈmɑʊn.tn̩]

Danh từ[sửa]

mountain (đếm được và ko kiểm đếm được, số nhiều mountains) mountain /ˈmɑʊn.tən/

  1. Núi.
  2. (Nghĩa bóng) Núi, lô đồ sộ.
    mountains of gold — mặt hàng lô vàng
    mountains of debts — mặt hàng lô nợ

Thành ngữ[sửa]

  • to make mountains of molehills: Xem Molehill
  • the mountain has brought forth a mouse: Đầu voi đuôi loài chuột.
  • on the top of a mountain, I saw my trang chính. bên trên đỉnh núi, tôi thấy mái ấm tôi.

Tham khảo[sửa]

  • "mountain". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính tiền (chi tiết)