/´mekə¸nizəm/
Thông dụng
Danh từ
Máy móc, tổ chức cơ cấu, chế độ, thiết chế (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- the mechanism of government
- cơ cấu chủ yếu quyền
- the management mechanism
- thiết chế quản lí lý
Kỹ thuật, kỹ xảo
- the mechanism of a pianist
- kỹ xảo của một người nghịch tặc pianô
(triết học) thuyết cơ giới
Chuyên ngành
Toán & tin cẩn
thiết bị hàm
thiết bị máy
Vật lý
chế
Y học
máy móc, cơ chế
thuyết cơ giới
Kỹ thuật cộng đồng
bộ dẫn động
- pen-driving mechanism
- bộ đường dẫn động bút
bộ phận
- firing mechanism
- kích hỏa (bộ phận súng)
- operating mechanism
- bộ phận thực hiện việc
cấu tạo
cấu truyền động
- motor drive mechanism
- cơ cấu truyền động
- tape mechanism
- cơ cấu truyền động băng
- transfer mechanism
- cơ cấu truyền động
chi tiết
cơ giới
cơ quan
hộp chạy dao
hộp số
dụng cụ
- relief mechanism
- dụng cụ bảo vệ
- safety mechanism
- dụng cụ bảo vệ
máy
máy móc
Kinh tế
cơ cấu
cơ chế
cơ chế (điều tiết) chi phí tệ
cơ giới
thủ pháp
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , Black box * , components , contrivance , doohickey * , gadget , gears , gimmick , innards , instrument , machinery , motor , structure , system , tool , workings , works , agency , execution , functioning , medium , operation , performance , procedure , process , technique , agent , instrumentality , instrumentation , intermediary , organ , catch , component , device , engine , gear , means , method
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Bạn đang xem: mechanism là gì
Xem thêm: guidance là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận