manipulate là gì

/mə'nipjuleit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(y học) nắn, bóp
Vận dụng bằng tay thủ công, thao tác
Lôi kéo, chuyển động (bằng mánh khoé)
Thao túng (thị ngôi trường, cổ phiếu)
Đánh manip, tấn công tín hiệu
Điều khiển bằng tay thủ công, tiến hành khéo léo

Hình thái từ

  • V-ing: manipulating
  • V-ed: manipulated

Chuyên ngành

Toán & tin

điều khiển, vận động; thao tác

Xây dựng

điều khiền bằng tay thủ công, tiến hành bằng tay thủ công, thao tác vày tay

Cơ - Điện tử

điều khiển bằng tay thủ công, thao tác vày tay

Kỹ thuật cộng đồng

điều khiển

Kinh tế

nguỵ tạo nên (trương mục)
ngụy tạo nên (trương mục)
thao túng
manipulate the market
thao túng thị trường
manipulate the market (to...)
thao túng thị trường
thao túng (thị trường)

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
employ , feel , finger * , size , manage , mold , operate , ply , shape , swing , thumb * , use , wield , work , beguile , conduct , control , direct , engineer , exploit , finagle , finesse , guide , handle , influence , jockey , machinate , maneuver , mát xa , negotiate , play , play games , pull strings , pull wires , push around , steer , upstage , knead , rig , scheme

Từ trái ngược nghĩa