NAmE/'lɪtә(r)/
NAmE/'lɪtәr/
Hình Thái Từ
- Ving: littering
- Past: littered
- PP: littered
Thông dụng
Danh từ
Rác rưởi bừa bãi
Ổ rơm (cho súc vật)
Lượt rơm phủ lên cây non
Rơm trộn phân; phân chuồng
Lứa đẻ (chó, mèo, lợn)
Kiệu, cáng (để khênh người bệnh dịch, người bị thương)
Ngoại động từ
Rải ổ (cho súc vật)
Vứt rác rưởi rưởi bừa bến bãi lên; bày bừa lên
Đẻ (chó, mèo, heo...)
Nội động từ
Đẻ (chó, mèo, heo...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
rác bên trên đường
rác vương vãi vãi
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clutter , collateral , confusion , detritus , disarray , disorder , garbage , hash , hodgepodge , jumble , jungle , junk , mishmash , muck , muddle , offal , rash , refuse , rubbish , rummage , scattering , scramble , shuffle , trash , untidiness , waste , brood , cubs , family , kittens , piglets , progeny , puppies , school , young
verb
- clutter , confuse , derange , dirty , disarrange , disarray , disorder , jumble , mess up , scatter , strew , bed , bier , brood , couch , debris , garbage , junk , mess , offspring , pile , refuse , rubbish , rummage , straw , stretcher , trash , waste , young
Bình luận