/in'fleit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thổi phồng, bơm phồng
Làm tự động mãn, thực hiện vênh váo
Làm mừng rỡ mừng
(kinh tế) mức lạm phát (tiền); tạo ra lân phát
Tăng (giá) một cơ hội fake tạo
Nội động từ
Phồng lên, được thổi phồng
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
bơm khá (ruột xe)
Hóa học tập & vật liệu
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
phồng lên được
Toán & tin cẩn
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
bung (tập tin cẩn nén)
thổi phồng
Nguồn không giống
- inflate : Foldoc
Vật lý
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
bơm phồng
Xây dựng
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
bơm căng
Kỹ thuật cộng đồng
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
bơm hơi
Kinh tế
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
nở
phồng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aerate , aggrandize , amplify , augment , balloon * , beef up * , bloat , boost , build up , cram * , dilate , distend , enlarge , escalate , exaggerate , exalt , expand , flesh out , magnify , maximize , overestimate , pad * , puff up , pump up , pyramid , raise , spread , stretch , surcharge , swell up , widen , hyperbolize , overcharge , overstate , balloon , blow , elate , increase , pump , swell
Bình luận