incorporate là gì

/in'kɔ:pərit/

Thông dụng

Tính từ

Kết hợp ý chặt chẽ
Hợp trở nên tổ chức triển khai, hợp ý trở nên đoàn thể

Ngoại động từ

Sáp nhập, thống nhất, phối kết hợp chặt chẽ
Hợp trở nên tổ chức triển khai, hợp ý trở nên đoàn thể
Kết hấp thụ nhập tổ chức triển khai, kết hấp thụ nhập đoàn thể

Hình thái từ

  • V_ed: Incorporated
  • V_ing: Incorporating

Chuyên ngành

Hóa học tập & vật liệu

sát nhập

Kỹ thuật cộng đồng

cho vào
chứa
hợp nhất
hợp thành
đưa vào
lắp vào
gắn vào

Kinh tế

đoàn thể
hợp nhất
hợp trở nên tổ chức
sáp nhập
thành lập công ty

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , add lớn , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , size , fuse , gang up * , hook in , imbibe , integrate , join , liên kết , merge , mix , organize , pool , put together , start , subsume , tie in , unite , combine , build in , include

Từ trái ngược nghĩa