/hə:dl/
Thông dụng
Danh từ
Bức rào trong thời điểm tạm thời (để quây thú vật...)
(thể dục,thể thao) sản phẩm rào cho tới vận khuyến khích nhảy qua quýt vô cuộc đua vượt lên trước rào
( the hurdles) cuộc chạy đua vượt lên trước rào ( (cũng) hurdle race)
(sử học) phên hành tội (tấm phên nhằm buộc người hành tội cho tới ngựa kéo đi)
(nghĩa bóng) vật chướng ngại
Ngoại động từ
(thường) ( + off) rào tạm thời, thực hiện rào trong thời điểm tạm thời bao quanh
Khắc phục, vượt lên (khó khăn, trở ngại)
Nội động từ
(thể dục,thể thao) chạy vượt lên trước rào
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
lưới
hàng rào
hàng rào tạm
mạng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , barricade , blockade , complication , difficulty , fence , hamper , handicap , hedge , hindrance , impediment , interference , mountain , obstruction , rub , snag , stumbling block , traverse , wall , barrier , block , blockage , clog , obstacle , stop
verb
- bounce , bound , clear , conquer , down , hop , jump across , leap over , lick , lop , master , negotiate , over , overcome , saltate , scale , spring , surmount , vault , leap , bar , barricade , barrier , complication , handicap , hazard , hedge , impediment , jump , obstacle , obstruction , roadblock , snag , throw , wall
Bình luận