/hʌdl/
Thông dụng
Danh từ
Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; chỗ đông người lộn xộn (người)
- a huddle of ideas
- một mớ những ý nghĩ về lộn xộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng biệt, sự hội ý túng mật
- to go into a huddle with somebody
- hội ý riêng biệt với ai
Ngoại động từ
( (thường) + together) hóa học lô lộn xộn; vứt trở nên lô lộn xộn
Nội động từ
( (thường) + together) xúm xít vô với nhau; ở chui rúc vô nhau
- sheep huddled together at sight of the wolf
- cừu xúm xít vô cùng nhau Khi nhìn thấy chó sói
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng biệt, hội ý túng mật
- to huddle along
- hối hả, bộp chộp vàng, vớ tớ vớ tưởi
To huddle on, to lớn huddle along
Mặc bộp chộp vàng
- to huddle on one's clothes
- mặc ăn mặc quần áo bộp chộp vàng
- to huddle over
- giải quyết bộp chộp vàng, thực hiện bộp chộp vàng (một việc làm...)
- to huddle up
- vứt lô lộn xộn, xếp lô lộn xộn
Giải quyết bộp chộp vàng, thực hiện bộp chộp vàng qua chuyện (công việc...)
( + oneself) ở thu hẹp, ở cuộn tròn
- to huddle oneself up in bed; to lớn lie huddled up in bed
- nằm cuộn tròn xoe bên trên giường
- to huddle through
- (như) to lớn huddle over
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bunch , chaos , cluster , clutter , confab , conference , confusion , disarray , discussion , disorder , gathering , group , heap , jumble , mass , meeting , mess * , muddle
verb
- bunch , cluster , confer , consult , converge , crouch , crowd , cuddle , curl up , draw together , flock , gather , herd , hug , hunch up , mass , nestle , parley , powwow * , press , press close , snuggle , throng , hunch , hunker , squat , assemble , conference , confusion , discussion , embrace , group , hurry , jumble , meeting , mingle , scrunch
Bình luận