nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
挂断电话, (对自己某方面特点的)焦虑,烦恼…
nhập giờ Tây Ban Nha
colgar, complejo, complejo [masculine]…
nhập giờ Bồ Đào Nha
desligar, complexo, neura…
nhập giờ Việt
treo lên, cụp năng lượng điện thoại…
nhập giờ Nhật
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Catalan
in Dutch
nhập giờ Ả Rập
nhập giờ Séc
nhập giờ Đan Mạch
nhập giờ Indonesia
nhập giờ Thái
nhập giờ Ba Lan
Xem thêm: irl là gì
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
nhập giờ Hàn Quốc
in Ukrainian
nhập giờ Ý
nhập giờ Nga
電話を切る, ~を掛(か)ける, 電話(でんわ)を切(き)る…
konşumayı bitirmek, ahizeyi yerine koymak, telefonu kapamak…
pendre, accrocher, raccrocher…
(iets) (op)hangen, (de hoorn) neerleggen, ophangen…
hænge op, lægge røret på…
แขวนไว้กับ, วางสายโทรศัพท์…
odkładać słuchawkę, powiesić, odwiesić słuchawkę…
gantungkan, meletakkan gagang telefon…
henge opp, legge på, fiks idé [masculine]…
повісити, покласти трубку…
appendere il ricevitore, appendere, attaccare…
Ý nghĩa của hang up nhập giờ Anh
Bản dịch của hang up
Tìm kiếm
Bình luận