/´heilou/
Thông dụng
Danh kể từ, số nhiều halos, .haloes
Quầng (mặt trăng, mặt mày trời...)
Vầng hào quang đãng (quanh đầu những vị thánh)
Vòng sáng
(nghĩa bóng) vinh hoa ngời sáng; giờ thơm ngát (của những người dân được kính trọng, quý trọng)
Ngoại động từ
Bao xung quanh vị vầng hào quang đãng, vẽ vầng hào quang đãng xung quanh
hình thái từ
- V_ed: haloed
- V_ing:haloing
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
hào quang
- galactic halo
- hào quang đãng thiên hà
ăng ten vòng
quầng
- galactic halo
- hào quang đãng thiên hà
- galactic halo
- quầng (sáng) thiên hà
- halo of dispersion
- quầng giã sắc
- halo orbit
- quỹ đạo quầng
- halo vision
- nhìn thấy quầng sáng
- lunar halo
- quầng mặt mày trăng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aura , aureola , aureole , aurora , corona , crown of light , glory , halation , nimbus , radiance , anthelion , cincture , circle , crown , gloria , gloriole , glow , light , mandala , ring , vesica piscis
Bình luận