grill là gì

/gril/

Thông dụng

Danh từ

(như) grille
Vỉ (nướng chả)
Món thịt nướng, chả
Hiệu chả cá, quán chả nướng; chống giành cho thực khách thịt nướng ( (cũng) grill room)

Ngoại động từ

Nướng, thiêu nhen (mặt trời)
(nghĩa bóng) quấy rầy, tra tấn (bằng lửa, bầy nắng và nóng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
to grill a prisoner
tra chất vấn người tù

Nội động từ

Bị nướng; bị thiêu đốt
(nghĩa bóng) bị quấy rầy tra tấn (bằng lửa, bầy nắng và nóng...)

Chuyên ngành

Xây dựng

song cửa

Kỹ thuật công cộng

nướng

Kinh tế

cá rán
nướng
quán phân phối thịt rán bên trên chỗ
thịt nướng
thịt

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
barbecue , burn , charcoal-broil , cook , cook over an open pit , roast , rotisserie , sear , catechize , cross-examine , give the third degree , go over * , inquisition , interrogate , interview , put the pressure on , put the screws đồ sộ , question , roast * , third degree , broil , grate , griddle , grille , hibachi , probe , pump , third-degree

Từ ngược nghĩa