Dạng không chỉ là ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ vẹn toàn mẫu | to frighten | |||||
Phân kể từ hiện tại tại | frightening | |||||
Phân kể từ quá khứ | frightened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frighten | frighten hoặc frightenest¹ | frightens hoặc frighteneth¹ | frighten | frighten | frighten |
Quá khứ | frightened | frightened hoặc frightenedst¹ | frightened | frightened | frightened | frightened |
Tương lai | will/shall² frighten | will/shall frighten hoặc wilt/shalt¹ frighten | will/shall frighten | will/shall frighten | will/shall frighten | will/shall frighten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frighten | frighten hoặc frightenest¹ | frighten | frighten | frighten | frighten |
Quá khứ | frightened | frightened | frightened | frightened | frightened | frightened | Tương lai | were to frighten hoặc should frighten | were to frighten hoặc should frighten | were to frighten hoặc should frighten | were to frighten hoặc should frighten | were to frighten hoặc should frighten | were to frighten hoặc should frighten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | frighten | — | let’s frighten | frighten | — |
- Cách phân tách động kể từ cổ.
- Thường trình bày will; chỉ trình bày shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bậc nhất, thông thường trình bày shall và chỉ trình bày will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Bình luận