endowment là gì

/in´daumənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự cung ứng vốn liếng, vốn liếng cung cấp
Sự nhằm vốn liếng lại (cho phu nhân, đàn bà...); vốn liếng nhằm lại (cho phu nhân, đàn bà...)
Tài năng, thiên tư
( quyết định ngữ) endowment insurance sự bảo đảm sở hữu chi phí thưởng trong những lúc còn sống

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế tài chính ) niên bổng; tuế khí; số chi phí gửi, chi phí quyên giúp

Kinh tế

hàng hóa sở hữu sẵn
tiền quyên giúp

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
award , benefaction , benefit , bequest , bestowal , boon , bounty , dispensation , donation , fund , funding , gifting , grant , gratuity , income , inheritance , largess , legacy , nest egg , pension , presentation , property , provision , revenue , stake , stipend , subsidy , trust , aptitude , attribute , capability , capacity , faculty , flair , genius , gift , habilitation , power , qualification , quality , turn , ability , accomplishment , appanage , chantry , dotation , dower , dowry , foundation , largesse , perquisite , talent

Từ trái ngược nghĩa