/i'diʃn/
Thông dụng
Danh từ
Loại sách in rời khỏi, loại sách xuất bản
Phiên bản
Số phiên bản in rời khỏi (báo, sách...)
Lần in rời khỏi, lượt xuất bản
(nghĩa bóng) người y chang người khác; phiên bản sao
- she is a livelier edition of her sister
- cô tao y như cô chị, tuy nhiên linh hoạt hơn
Chuyên ngành
Toán & tin
sự xuất bản
Xây dựng
thảo phẩm
- bulldog edition
- thảo phẩm đại thủ
- first edition
- thảo phẩm loại nhất
Điện tử & viễn thông
sự ấn hành
sự xuất bản
Kỹ thuật cộng đồng
ấn bản
Kinh tế
số (bản) in ra
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- copy , impression , imprint , number , printing , program , publication , reissue , release , reprint , reprinting , version , volume , issue , kind
Bình luận