/dju´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Khoảng thời hạn tuy nhiên một vụ việc tồn tại
- for the duration of the war
- trong thời hạn chiến tranh
Chuyên ngành
Toán & tin
khoảng thời gian
- duration of selection
- thời gian trá chọn
- averge duration of life
- (thống kê ) tuổi hạc lâu trung bình
- digit duration
- khoảng thời hạn của một chữ số
- pulse duration
- bề rộng lớn của xung
- reading duration
- thời gian trá đọc
Cơ - Điện tử
Khoảng thời hạn, thời hạn
Hóa học tập & vật liệu
thời khoản
Xây dựng
độ lâu
Điện
thời gian trá xung
Giải mến VN: Khoảng cơ hội thời hạn thân ái luc đầu và khi cuối tức thì khi khuếch tán xung động đạt tột đỉnh.
Kỹ thuật cộng đồng
khoảng thời gian
- assemble duration
- khoảng thời hạn thích hợp ngữ
- compile duration
- khoảng thời hạn dịch
- compiling duration
- khoảng thời hạn biên dịch
- digit duration
- khoảng thời hạn số
- duration of a modulation peak
- khoảng thời hạn đỉnh biến hóa điệu
- duration of a wavefront
- khoảng thời hạn đầu sóng
- duration of interruptions
- khoảng thời hạn cúp
- duration of interruptions
- khoảng thời hạn ngắt
- fading duration
- khoảng thời hạn fađinh
- flash duration
- khoảng thời hạn chớp sáng
- frame duration
- khoảng thời hạn mành
- nominal duration of a line (TV)
- trị số khoảng tầm thời hạn của đàng mùng hình
- Protection Switching Duration (PSD)
- khoảng thời hạn gửi mạch bảo vệ
- pulse duration
- khoảng thời hạn xung
- response duration
- khoảng thời hạn đáp ứng
- response duration
- khoảng thời hạn trả lời
- run duration
- khoảng thời hạn chạy
- signal duration
- khoảng thời hạn tín hiệu
- stop element duration
- khoảng thời hạn thành phần ngừng
- translate duration
- khoảng thời hạn chạy dịch (chuyển đổi)
độ bền lâu
thời khoảng
- call duration
- thời khoảng tầm cuộc gọi
- compile duration
- thời khoảng tầm biên dịch
- critical duration
- thời khoảng tầm cho tới hạn
- load duration curve
- đường cong thời khoảng tầm (phụ) tải
- PDM (pulseduration modulation)
- sự điều biến hóa thời khoảng tầm xung
- pulse duration frequency
- tần số thời khoảng tầm xung
- pulse duration modulation (PDM)
- điều biến hóa thời khoảng tầm xung
- pulse-duration modulation (PDM)
- sự điều biến hóa thời khoảng tầm xung
- ringing duration
- thời khoảng tầm lúc lắc chuông
tuổi thọ
- average duration of file
- tuổi lâu trung bình
- average duration of life
- tuổi lâu trung bình
- duration curve
- đường cong tuổi hạc thọ
- long-duration test
- sự thực nghiệm tuổi hạc thọ
Kinh tế
thời gian
- duration of a lease
- thời gian trá mang lại thuê
- duration of agreement
- thời gian trá hiệu quả của hiệp định
- duration of contract
- thời gian trá hiệu quả của thích hợp đồng
- duration of freezing duration
- thời gian trá thực hiện giá buốt đông
- storage duration
- thời gian trá bảo quản
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- continuance , continuation , continuity , endurance , extent , period , perpetuation , persistence , prolongation , run rẩy , span , spell , stretch , term , tide , time , continuum , persistency , day , existence , lifetime , infinitude , infinity , length , longanimity , longevity , perpetuality , perpetuity , perseverance
Bình luận