/dʌmp/
Thông dụng
Danh từ
Vật cụt bè bè, người lùn bè bè
Thẻ chì (dùng vô một số trong những trò chơi)
Đồng đum (tiền Úc xưa); (từ lóng) đồng xu
- not worth a dump
- không quý giá một xu
Bu lông (đóng tàu)
Ky (chơi ky)
Kẹo đum
Đống rác rến, điểm sụp đổ rác; điểm rác rến rưởi bừa bãi
Tiếng rơi bịch, giờ đồng hồ sụp đổ ầm, giờ đồng hồ ném phịch xuống; cú đấm bịch
(quân sự) kho đạn tạm thời thời
Ngoại động từ
Đổ trở thành đụn (rác); vứt vứt, gạt vứt (ai...); chia ly ai, vứt ai (Mỹ-lóng)
- to dump the rubbish
- đổ rác
Đổ ầm xuống, ném phịch xuống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm gục, tấn công ngã
(thương nghiệp) chào bán hạ giá bán (những mặt hàng quá ế) đi ra thị ngôi trường quốc tế (để rời việc nên hạ giá bán mặt hàng nội địa và đôi khi giành giật thủ được thị ngôi trường mới)
Đưa (dân di trú thừa) đi ra nước ngoài
(vi tính) kết xuất
Nội động từ
Đổ rác
Ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
hình thái từ
- V-ing: dumping
- V-ed: dumped
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đống vật liệu
Hóa học tập & vật liệu
bãi thải (quặng)
Toán & tin tưởng
sự kết xuất
- binary dump
- sự kết xuất nhị phân
- disk dump
- sự kết xuất đĩa
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- memory dump
- sự kết xuất cỗ nhớ
- octal dump
- sự kết xuất chén phân
- postmortem dump
- sự kết xuất hậu kiểm
- rescue dump
- sự kết xuất nhằm cứu
- screen dump
- sự kết xuất mùng hình
- selective dump
- sự kết xuất lựa chọn lọc
- stand-alone dump
- sự kết xuất độc lập
- static dump
- sự kết xuất tĩnh
- storage dump
- sự kết xuất cỗ nhớ
- system dump
- sự kết xuất hệ thống
- tape dump
- sự kết xuất băng
- task dump
- sự kết xuất công việc
sự sổ
Xây dựng
cất tải
đổ rác
Kỹ thuật công cộng
chất thải
- refuse dump
- bãi hóa học thải
kết xuất
- binary dump
- sự kết xuất nhị phân
- change dump
- kết xuất thay cho đổi
- change dump
- thay thay đổi kết xuất
- core dump
- kết xuất cỗ nhớ
- core dump program
- chương trình kết xuất lõi nhớ
- disk dump
- sự kết xuất đĩa
- dump data
- dữ liệu kết xuất
- dump diskette
- đĩa mượt kết xuất
- dump file
- tập tin tưởng kết xuất
- dump point
- điểm kết xuất
- dump routine
- thủ tục kết xuất
- dump table entry
- mục nhập bảng kết xuất
- dump tape
- băng kết xuất
- dump time
- thời lừa lọc kết xuất
- dynamic dump
- kết xuất động
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- formatted dump
- kết xuất theo đuổi khuôn
- full dump
- kết xuất ăm ắp đủ
- full dump
- kết xuất toàn bộ
- incremental dump tape
- băng kết xuất tăng
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- main storage dump space
- vùng kết xuất bộ lưu trữ chính
- master dump table
- bảng kết xuất chính
- memory dump
- kết xuất cỗ nhớ
- memory dump
- sự kết xuất cỗ nhớ
- memory dump routine
- thủ tục kết xuất cỗ nhớ
- octal dump
- sự kết xuất chén phân
- postmortem dump
- kết xuất sau
- postmortem dump
- sự kết xuất hậu kiểm
- rescue dump
- sự kết xuất nhằm cứu
- screen dump
- sự kết xuất mùng hình
- selective dump
- sự kết xuất lựa chọn lọc
- stand-alone dump
- sự kết xuất độc lập
- static dump
- kết xuất tĩnh
- static dump
- sự kết xuất tĩnh
- storage dump
- sự kết xuất cỗ nhớ
- system dump
- sự kết xuất hệ thống
- tape dump
- sự kết xuất băng
- task dump
- sự kết xuất công việc
đắp
đất lở
đất nở
đất sụt
dỡ tải
đống
- binary dump
- đống rác rến nhị phân
- dump coal
- than thải (đổ đống)
- dynamic dump
- kết xuất động
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- loose rock dump
- đá hộc sụp đổ đống
- slag dump
- đống xỉ thải
- snapshot dump
- sự xổ bộ lưu trữ (năng) động lựa chọn lọc
- snapshot dump
- sự xổ lựa chọn động
- snapshot dump
- sự xổ động
- waste dump
- đống rác rến thải
bãi thải
- cinder dump
- bãi thải xỉ
- hot dump
- bãi thải cứt sắt
- refuse dump
- bãi thải phế truất liệu
- waste dump
- bãi thải phế truất liệu
phế thải
- refuse dump
- bãi phế truất thải
sổ
sự fake ra
Kinh tế
bán hạ giá bán đi ra thị ngôi trường nước ngoài
bán đập giá
dụng cụ lấy mẫu
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ash heap , cesspool , depot , dumping ground , garbage lot , junk pile , magazine , refuse heap , rubbish pile , swamp , hole , hovel , joint * , mess * , pigpen * , pigsty , shack , shanty , slum , sty
verb
- cast , chuck , clear out , deep-six , deposit , discard , discharge , dispose of , ditch , drain , eject , empty , evacuate , expel , exude , fling , fling down , get rid of , jettison , junk , leave , let fall , scrap , throw down , throw out , throw overboard , tip , unload , unpack , disburden , unlade , throw away , close out , sell off , sell out , beat , drop , eyesore , hole , hovel , junkyard , landfill , pigsty , reject , transfer
Bình luận