drawback là gì

/´drɔ:¸bæk/

Thông dụng

Danh từ

Điều trở quan ngại, mặt mũi giới hạn, mặt mũi ko thuận lợi
(thương nghiệp) số chi phí thuế quan tiền được trả lại, số chi phí thuế quan tiền được hạn chế (đối với mặt hàng xuất)
( + from) sự khấu trừ, sự giảm

Chuyên ngành

Kỹ thuật cộng đồng

không thuận lợi
khuyết tật
hạn chế
nhược điểm
sự ram
thiếu sót
vật chướng ngại

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
check , defect , deficiency , detriment , difficulty , disability , evil , failing , fault , flaw , fly in the ointment , handicap , hindrance , hitch , ill , impediment , imperfection , inconvenience , lack , nuisance , obstacle , shortcoming , snag , stumbling block * , trouble , weakness , minus , burden , deduction , disadvantage , discount , impedimenta , rebate , refund

Từ ngược nghĩa