- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
Động vật Danh từ
-
danh từ
con rồng
-
người canh phòng nghiêm nhặt (kho của báu...); bà trung niên kèm theo nom nom những cô gái
-
(kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
-
thằn lằn bay
-
bồ câu Long (một như là tình nhân câu nuôi) ((cũng) dragoon)
Xem thêm: malpractice là gì
-
(thiên văn học) chòm sao Thiên long
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe cộ xích kéo pháo
Cụm từ/thành ngữ
Từ ngay gần giống
dragon-fly dragonnade dragon-tree snapdragon dragon's teeth
Từ vựng giờ đồng hồ Anh bám theo căn nhà đề:
Bình luận