Từ điển Anh - Việt
documentary
[,dɔkju'mentəri]
|
tính từ|danh từ|Tất cả
tính từ
bao gồm với những tài liệu
documentary evidence , proof , sources
minh chứng, bệnh cứ, mối cung cấp tài liệu
thể hiện một report địa thế căn cứ bên trên vụ việc về một vấn đề hoặc hoạt động và sinh hoạt nào là cơ (nhất là thu thanh, ghi hình những người dân với tương quan.....)
a documentary trương mục of the Vietnam war
Xem thêm: bottom line là gì
trần thuật trận đánh giành VN qua loa tài liệu
a documentary film
phim tài liệu
danh từ
phim tài liệu
a documentary on /about drug abuse
phim tư liệu về nàn sử dụng quá yêu tinh túy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
biopic,
film, movie, biography, life story, life history, life
documentary
(n)
Bình luận