den là gì

/de:n/

Thông dụng

Danh từ

Hang thú dữ, hang ổ của bọn bất lương
Căn chống nhỏ dơ, ngôi nhà lụp xụp dơ thỉu
(thông tục) chống nhỏ riêng biệt nhằm thực hiện việc

Kỹ thuật công cộng

Nghĩa chuyên nghiệp ngành

động
hang
phòng riêng

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atelier , burrow , cave , cloister , couch , cubbyhole , haunt , hideout , hole , hotbed , lair , lodge , nest , retreat , sanctuary , sanctum , shelter , snuggery , study , entertaining family room , library , truyền thông media room , playroom , recreation room , rec room , rumpus room , studio , tv room , covert , hideaway , cabin , cavern , dwelling , grotto , hollow , room , squalid resort , workroom