/'kɔntinənt/
Thông dụng
Tính từ
Kiềm chế được tình yêu và thèm muốn ( nhất là về dục tình ) ; tiết dục
Trinh bạch, trinh bạch tiết
Có tài năng điều khiển và tinh chỉnh bóng đái và ruột của mình ; nhịn được ( đại , đái tiện)
Danh từ
Lục địa, đại lục
- the Continent
- lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) châu lục Bắc mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những nằm trong địa sáp nhập trở nên nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ cuộc chiến tranh giành độc lập)
Chuyên ngành
Y học
tiết phỏng, trì trệ, nhìn
Kỹ thuật cộng đồng
lục địa
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstemious , abstentious , abstinent , ascetic , austere , bridled , celibate , curbed , inhibited , modest , restrained , self-restrained , sober , temperate , chaste , mainland , pure , restrictive
Bình luận