confirmed là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phân phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfɜːm/
Hoa Kỳ[kən.ˈfɜːm]

Ngoại động từ[sửa]

confirm ngoại động từ /kən.ˈfɜːm/

  1. Xác nhận; xác thực.
    to confirm someone's statement — xác nhận lời nói tuyên phụ thân của ai
  2. Thừa nhận, phê chuẩn chỉnh.
    to confirm a treaty — phê chuẩn chỉnh một bạn dạng hiệp ước
  3. Làm vững chãi, gia tăng.
    to confirm one's power — gia tăng quyền lực
  4. Làm cho tới (ai) nhiễm thâm thúy (một thói thân quen, một nếp suy nghĩ... ).
    to confirm someone in his chain-smoking — thực hiện cho tới ai nhiễm thâm thúy cái tật hút thuốc lá lá liên tục
  5. (Tôn giáo) Làm lễ kiên tín cho tới.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "confirm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không lấy phí (chi tiết)