cones là gì

/koun/

Thông dụng

Danh từ

Hình nón; vật hình nón
(thực vật học) nón
(động vật học) ốc nón
(hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)
( số nhiều) bột áo (bột mịn nhằm xoa bột bánh mỳ vẫn nhào)

Ngoại động từ

Làm trở thành hình nón
to be coned
bị đèn trộn chiếu chụm vào; bị đèn trộn vạc hiện nay (máy bay)

Nội động từ

Có hình nón

hình thái từ

  • V-ing: coning
  • V-ed: coned

Chuyên ngành

Toán & tin

hình nón, mặt mày nón
cone of class n
hình nón lớp n
cone of constant phase
nón trộn ko đổi
cone of friction
nón quỷ xát
cone of order n
nón bậc n
cone of revolution
nón tròn trĩnh xoay
algebraic cone
mặt nón đại số
blunted cone
hình nón cụt
circular cone
hình nón tròn
circumscribed cone
mặt nón nước ngoài tiếp
confocal cones
nón đồng tiêu
d?ector cone
mặt nón chỉ phương
elemntary cone
nón sơ cấp
equilateral cone
mặt nón đều
imaginary cone
mặt nón ảo
inscribed cone
mặt nón nội tiếp
isotrophic cone
mặt nón đẳng phương
mapping cone
mặt nón ánh xạ
null cone
nón ko, nón đẳng phương
oblique cone
hình nón xiên
orthogonal cone
nón trực giao
projecting cone
nón chiếu ảnh
quadric cone
mặt nón bậc hai
reciprocal cone
mặt nón đối cực
reduced cone
nón rút gọn
right circular cone
nón tròn trĩnh phẳng
spherical cone
quạt cầu
truncated cone
hình nón cụt

Xây dựng

nón

Cơ - Điện tử

Hình côn, cụ thể hình côn, mồm loe, phễu

Cơ khí & công trình

chi tiết hình côn
côn ly hợp

Dệt may

ống sợi côn

Ô tô

lõi ống côn

Y học

tế bào nón

Điện tử & viễn thông

bầu (ồng tia catốt)

Kỹ thuật công cộng

hình côn
combining cone
ống bú mớm khí hình côn
cone bolt
bulông hình côn
cone classifier
sàng phân mô hình côn
cone crusher
máy nghiền hình côn
cone pulley
puli hình côn
cone roof
mái hình côn
cone separator
vòng cơ hội hình côn
cone shell
vỏ hình côn
cone tube
ống sợi hình côn
cone type joint
ống nối hình côn
cone valve
van hình côn
cone-head rivet
đinh giã đầu hình côn
fracture cone
hình côn gãy
grinding cone
bánh chuốt hình côn
hình nón
ablating (nose) cone
hình nón chi mòn
altitude of a cone
chiều cao hình nón
base of a cone
đáy của hình nón
blunted cone
hình nón cụt
circular cone
hình nón tròn
cone angle
đỉnh hình nón
cone angle
góc hình nón
cone bit
lưỡi khoan hình nón
cone chart
biểu loại hình nón
cone clutch
bộ ly kết hình nón
cone crusher
máy đập dập hình nón
cone delta
châu thổ hình nón
cone head rivet
đinh giã đầu hình nón cụt
cone humidifier
máy phun độ ẩm hình nón
cone loudspeaker
loa hình nón
cone of class n
hình nón lớp n
cone of friction
hình nón quỷ sát
cone pulley
ròng rọc hình nón
cone resonance
sự nằm trong hưởng trọn hình nón
cone roof
vòm hình nón
cone roof tank
bể chứa chấp cái hình nón
cone shell
vỏ hình nón
cone system
ăng ten hình nón
cone-roof tank
bồn chứa chấp đem cái hình nón
cone-type mill
máy xay hình nón
exit cone (ofa nozzle)
miệng phóng khá phản lực hình nón
exit cone (ofa nozzle)
ống phóng khá phản lực hình nón
friction cone
hình nón quỷ sát
frustum of a cone
hình nón cụt
inverted cone antenna
dây trời hình nón lật ngược
inverted cone antenna
ăng ten hình nón lật ngược
inverted cone type vertical antenna
dây trời trực tiếp đứng hình nón lật ngược
inverted cone type vertical antenna
ăng ten trực tiếp đứng hình nón lật ngược
loss cone
hình nón tổn hao
Mach cone
hình nón Mach
oblique cone
hình nón xiên
radial cone bottom
đáy hình nón phía tâm
right circular cone
hình nón tròn trĩnh thẳng
traffic cone
hình nón lưu lượng (giao thông)
truncated cone
hình nón cụt
vertex of a cone
đỉnh của một hình nón
hình nón cụt
cone head rivet
đinh giã đầu hình nón cụt
côn
nón
mặt nón
mặt vát
miệng loe
cone-mouthed
có mồm loe
flap cone
vòi phun đem mồm loe
phễu
approach cone
phễu rót
approach cone
phễu nhập (bộ lọc)
bell cone
phễu loe
blowing cone
phễu bay khí
combining cone
phễu trộn
cone classifier
phễu phân loại
cone of depression
phễu tách áp
cone of depression
phễu trũng
cone raise
phễu túa quặng
cone-mouthed
hình phễu
cone-shaped
hình phễu
depression cone
phễu sụt
discharge cone
phễu tháo
mica cone
phễu mica
puff cone
phễu bùn
receiving cone
phễu nạp
settling cone
phễu lắng
sucker cone
phễu hút
suction cone
phễu hút

Kinh tế

bột áo
hình nón
filter cone
dụng cụ thanh lọc hình nón
polishing cone
thớt cối hình nón nhằm xoa gạo
white rice cone
thớt cối hình nón nhằm xát gạo
vật hình nón

Địa chất

côn, hình nón, vật hình nón

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conoid , pyramid , raceme , strobile , strobiloid , bobbin , container , fissure , funnel , object , solid , spire