/'kɔləm/
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
trụ máy
Toán & tin tưởng
cột in
hàng (chữ số)
trường
Giải quí VN: Trong sự hiển thị video clip theo gót hạ tầng ký tự động, cột là 1 mặt hàng dọc bên trên màn hình hiển thị có tính rộng lớn vì như thế một ký tự động. Trong bảng tính, cột là 1 khối dọc những dù, thông thường được lăm le danh vì như thế một vần âm độc nhất. Trong công tác hạ tầng tài liệu, những thuật ngữ cột ( column) và ngôi trường ( field) nhiều khi được sử dụng đồng nghĩa tương quan nhau.
- column field
- trường cột
- column function
- trường cột
Xây dựng
cấu khiếu nại bị nén
cột chống
- strutted column base
- đế cột chống xiên
cột trụ chống
cột trục dãn hướng
trụ trục dãn hướng
trục dẫn đường
Y học
cột, trụ
Kỹ thuật công cộng
bệ
khung
- piling foundation under the cadre & column in loading
- móng cọc bên dưới khuông cột chịu đựng lực
- trestle column
- trụ khung
đế
gối kê
tháp
- absorber column
- tháp hấp thụ
- absorbing column
- tháp bú thu
- absorption column
- tháp hấp thu
- absorption column
- tháp bú thu
- column drill
- máy khoan tháp
- column hoist
- cần trục tháp
- column hoist
- máy nâng tháp
- column jib crane
- máy trục loại tháp
- column mounting
- sự dựng tháp
- column steam still
- tháp đựng hơi
- concentration column
- tháp cô
- condensation column
- tháp dừng tụ
- cross-type column
- cột chữ thập
- distillate column
- tháp chưng cất
- distilling column
- tháp chưng cất
- double column
- tháp (tinh luyện) đúp
- drying column
- tháp sấy
- flash column
- tháp đựng ngọn (dầu mỏ)
- flash column
- tháp chưng nhanh
- fractional column
- tháp tinh anh cất
- fractional column
- tháp tinh anh chế
- fractional column
- tháp tinh anh luyện
- oxidation column
- tháp oxi hóa
- packed column
- tháp tiếp tục nạp
- pair of single column type of pylon
- tháp cầu loại 2 cột tuy vậy song độc lập
- pendulum column
- tháp con cái rung lắc (quan sát xấp xỉ trái ngược đất)
- plate column
- tháp đĩa
- plate column scrubber
- tháp cọ khí loại tầng
- pyramid column
- trụ hình tháp
- rectifying column
- tháp tinh anh chế
- rectifying column
- tháp tinh anh luỵên
- Rushton-Oldshue column
- ống tháp Rushton-Oldshue
- single column
- tháp chưng đựng đơn
- single column type of pylon
- tháp cầu chạc loại cột đơn
- single rectification column
- tháp chưng đựng đơn
- single-column cycle
- chu trình với cùng 1 tháp (tinh luyện)
- stabilization column
- tháp ổn định định
- stabilizing column
- tháp ổn định định
- stock column
- tháp hấp thụ liệu
- stub column
- cột thấp
- stub column
- trụ thấp
- washing column
- tháp cọ khí
Kinh tế
cột
Địa chất
cột, trụ, cột địa tầng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cavalcade , company , tệp tin , list , platoon , queue , rank , row , string , train , brace , buttress , caryatid , colonnade , cylinder , mast , minaret , monolith , monument , obelisk , pedestal , peristyle , pier , pilaster , post , prop , pylon , shaft , standard , stay , stele , tư vấn , totem , tower , underpinning , upright , tier , article , formation , line , parade , pillar , pl. peristyle , portico , procession , stack
Bình luận