Thông dụng
Danh từ
Đống (gạch nhằm nung, khu đất, rơm...)
Ngoại động từ
Chất trở nên gò, xếp trở nên đống
Danh từ
Cái cặp, bàn kẹp; khuôn lưu giữ (nói chung)
Chuyên ngành
Toán & tin
móc Fe, bàn cặp, khuôn cặp, khuôn giữ
Cơ - Điện tử
Cái cặp, gá cặp, kìm, tấm nghiền, cặp, cặp, xiết
Cơ khí & công trình
gá kẹp
tốc
Kỹ thuật công cộng
bàn kẹp
bộ kẹp
bulông siết
- distributor clamp bolt
- bulông siết cỗ phân chia điện
cái cặp
cái quyết định vị
cái kìm
cái móc
cặp kẹp
chốt giữ
kẹp
kẹp cáp
khóa
- clamp ring
- vòng khóa
- leak clamp
- vòng khóa kháng rò
- locking clamp
- kìm với răng khóa
- locking clamp
- vòng khóa
- ring clamp
- khóa vòng
- work clamp
- khóa cặp nhằm hàn
kìm
neo
díp
đồ gá kẹp
đống gạch ốp nhằm nung
đống vật liệu
ê tô
ép
giữ
giữ chặt
măng sông
mỏ cặp
móc kẹp
móc
móc sắt
ống kẹp
ống nối
siết
- binding screw clamp
- vòng đai siết
- column clamp
- vòng siết cột
- column clamp
- vòng siết trụ
- distributor clamp bolt
- bulông siết cỗ phân chia điện
- hose clamp
- vòng siết cổ ống
- rim clamp
- vòng siết mayơ
- ring clamp
- vành siết
- saddle clamp
- cái siết chặt bàn trượt
- strain clamp
- cái siết
- wire line clamp
- cáp siết
siết (bằng mâm cặp)
sự cặp
sự kẹp
sự móc
tay hãm
then cài
thiết bị kẹp
tay cầm
vành tỳ
vít siết
vòng kẹp
- cable clamp
- vòng cặp thừng cáp
- casing clamp
- vòng cặp lưu giữ ống chống
- casing clamp
- vòng cặp nối ống
- drawing clamp
- vòng cặp chuốt
- pipe clamp
- vòng cặp ống
- pipe clamp
- vòng cặp ống cứng
- safety clamp
- vòng cặp an toàn
vòng siết
- column clamp
- vòng siết cột
- column clamp
- vòng siết trụ
- hose clamp
- vòng siết cổ ống
- rim clamp
- vòng siết mayơ
vòng xiết
- rubber hose clamp
- vòng xiết cổ ống cao su
Địa chất
cái cặp, bàn cặp, khuôn siết
Bình luận